Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
GEX: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 29,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: TPS
Ngày phát hành: 11/07/2024
22.60 +0.20 (+0.89%)
(Gelex Group Joint Stock Company)
KL: 4,889,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:06 26/07
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | 22.6 | +0.20 | 471,000 | - |
14:25:32 | 22.5 | +0.10 | 52,200 | M |
14:25:32 | 22.45 | +0.05 | 48,100 | M |
14:25:30 | 22.4 | 0.00 | 500 | B |
14:25:28 | 22.45 | +0.05 | 3,000 | M |
14:26:02 | 22.45 | +0.05 | 400 | B |
14:24:28 | 22.4 | 0.00 | 400 | B |
14:25:22 | 22.45 | +0.05 | 2,000 | M |
14:24:20 | 22.45 | +0.05 | 300 | M |
14:24:17 | 22.45 | +0.05 | 100 | M |
14:24:59 | 22.4 | 0.00 | 400 | B |
14:24:51 | 22.4 | 0.00 | 5,200 | B |
14:24:16 | 22.4 | 0.00 | 100 | B |
14:24:14 | 22.45 | +0.05 | 500 | M |
14:23:57 | 22.4 | 0.00 | 400 | B |
14:24:03 | 22.45 | +0.05 | 200 | M |
14:29:38 | 22.55 | +0.15 | 3,000 | M |
14:29:28 | 22.5 | +0.10 | 100 | B |
14:29:34 | 22.55 | +0.15 | 6,000 | M |
14:29:32 | 22.5 | +0.10 | 1,000 | B |
EPS năm 2024 388 | P/E 4QGN | |
EPS 4 quý gần nhất 625 | KLGD 10 phiên 10,247,980 | |
EPS pha loãng 625 | ROE 4QGN 4.3 | |
ROA 4QGN 0.99 | Giá trị sổ sách | |
P/B | Beta 1.83 | |
EV/EBIT | EV/EBITDA | |
Vốn hóa (tỷ) 19,244 (+0) | Slg niêm yết 851,495,793 | |
Slg lưu hành 851,495,793 | Giá cao nhất 52T 25.9 | |
Slg TDCN | Giá thấp nhất 52T 17.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 425,747,896 | |
Tỷ lệ % Room NN 8.61 | Room NN còn lại 352,471,513 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 6,660 | 8,105.2 | 7,487.2 | 7,995.7 | 6,410 | 7,361.4 | 7,013.8 | 9,069.3 |
Giá vốn hàng bán | 5,460.4 | 6,946.2 | 6,092.5 | 6,308.1 | 5,141.3 | 6,050.3 | 5,687.5 | 7,078.7 |
Lợi nhuận gộp | 1,199.6 | 1,159 | 1,394.7 | 1,687.6 | 1,268.7 | 1,311.2 | 1,326.3 | 1,990.6 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 18 | 14.3 | 18.6 | 21.1 | 19.8 | 17.8 | 18.9 | 21.9 |
Lợi nhuận tài chính | -252.8 | -347.2 | -336.9 | -226 | -529 | -340.5 | -250.2 | -686.3 |
Chi phí bán hàng | 230.9 | 311.2 | 293.5 | 298.2 | 237 | 325 | 328.2 | 352.7 |
Lợi nhuận khác | -3.3 | 30 | -14.8 | 22.3 | 5.2 | 44.9 | -13.7 | 34.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 385 | 9.9 | 374 | 870.4 | 143.8 | 326.3 | 282 | 583.9 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 253.5 | -79.6 | 258.2 | 651.8 | 34.3 | 247.4 | 220.8 | 391 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.8 | -1 | 3.4 | 8.2 | 0.5 | 3.4 | 3.1 | 4.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.