menu
24hmoney
Tín hiệu
BMP (HOSE)

Công ty Cổ phần nhựa Bình Minh

(Binh Minh Plastics Joint-stock Company)
58.30 -0.10 (-0.17%)

Cập nhật lúc 14:45:48 29/03

KL: 15,800 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

1,414.8

-0.6%

1,498.8

183.5%

1,558.3

6.9%

1,352.9

17.1%

1,423.8

9%

528.7

-52.7%

1,457.1

16%

1,155.3

13.2%

Các khoản giảm trừ

6.9

-83.2%

3

-83.9%

3.2

32.6%

3.3

-69%

3.8

38.9%

1.6

36%

4.8

12.6%

2

-236.7%

Doanh thu thuần

1,407.9

-0.9%

1,495.8

183.8%

1,555.1

7.1%

1,349.6

17%

1,420.1

9.2%

527.1

-52.7%

1,452.3

16.1%

1,153.3

13.1%

Giá vốn hàng bán

933

18%

1,073

-113.1%

1,164.2

8%

1,030.5

-8.8%

1,138.1

-12.8%

503.5

33.7%

1,265.6

-41.1%

946.8

-22.3%

Lợi nhuận gộp

474.9

68.4%

422.8

1,697%

390.9

109.4%

319.1

54.5%

282

-3.3%

23.5

-93.4%

186.7

-47.3%

206.5

-16%

Thu nhập tài chính

18.2

33.8%

13

26%

12.2

-29.3%

11.8

-35.9%

13.6

-30.6%

10.4

-49.8%

17.2

-16.5%

18.5

5.4%

Chi phí tài chính

38.9

4.1%

41.1

-220.8%

41.4

-4%

36.2

-13.7%

40.6

-15%

12.8

56.5%

39.8

-19.6%

31.8

-23%

Chi phí tiền lãi

0

42.4%

0

-1.3%

0

315.7%

0

-350.6%

0

16.2%

0

34.7%

0

33%

0

13.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

0.1

121.1%

-3.4

-2,134%

-0.7

-191.9%

0.2

-87.2%

-0.3

-455%

0.2

-71.3%

0.7

-34.4%

1.7

1,525%

Chi phí bán hàng

117.3

-40.4%

131.5

-248.5%

145

-76.4%

109.6

-40.5%

83.5

36.4%

37.7

73.2%

82.2

34.1%

78

11.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

26.1

7%

41

-158.4%

35.4

-12.8%

26.5

-101.7%

28

-697.7%

15.9

-0.4%

31.4

-33.5%

13.1

37.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

310.8

117.2%

219

777.1%

180.6

252.4%

158.8

53.3%

143.1

1.3%

-32.3

-117%

51.2

-73.6%

103.6

-18.9%

Thu nhập khác

1.1

117%

1.3

3,447%

1.1

9.3%

0.5

-45.8%

0.5

-47.7%

0

-94.3%

1

66%

0.9

441.7%

Chi phí khác

-0.2

-13,443%

-0.5

-7,525%

-0

-2,753%

-0.1

N/A

-0

97.1%

-0

84.3%

-0

91.5%

0

100%

Thu nhập khác, ròng

0.9

79.6%

0.8

2,550%

1.1

9.1%

0.4

-52.4%

0.5

-45%

0

-95%

1

66.2%

0.9

526.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

311.8

117.1%

219.8

780.1%

181.7

247.7%

159.3

52.4%

143.6

1%

-32.3

-116.9%

52.3

-73.2%

104.5

-18.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

62.5

-165.6%

44.7

-801%

35.8

-249.9%

33.1

-59.4%

23.5

-20.4%

6.4

116.5%

10.2

73.9%

20.8

17.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.9

84.7%

0.1

418.8%

0.7

-227.7%

1.3

516.1%

5.6

52.2%

0

-117.8%

0.2

-150%

0.2

164.3%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

63.3

-117.2%

44.6

-802.3%

36.5

-249.5%

31.8

-54.6%

29.2

6.9%

6.4

116.5%

10.4

73.1%

20.6

19.7%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

248.4

117.1%

175.1

774.7%

145.2

247.2%

127.4

51.8%

114.4

3.2%

-26

-117%

41.8

-73.2%

84

-18%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

248.4

117.1%

175.1

774.7%

145.2

247.2%

127.4

51.8%

114.4

3.2%

-26

-117%

41.8

-73.2%

84

-18%

EPS Quý

3,035

117.1%

2,139

774.8%

1,774

247.2%

1,557

51.8%

1,398

3.2%

-317

-116.9%

511

-73.2%

1,026

-18%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính