Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CTR (TRUNG LẬP, Giá mục tiêu: 135.000 Đồng/cp): Tiến độ xây dựng các trạm BTS chậm hơn dự kiến
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 27/09/2024
131.50 -2.10 (-1.57%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:38 | 132 | -1.60 | 500 | M |
14:29:19 | 132 | -1.60 | 1,000 | M |
14:29:34 | 132 | -1.60 | 200 | M |
14:28:58 | 131.9 | -1.70 | 300 | M |
14:29:51 | 132 | -1.60 | 1,200 | M |
14:29:50 | 132 | -1.60 | 300 | M |
14:29:31 | 132 | -1.60 | 1,000 | M |
14:29:28 | 132 | -1.60 | 100 | M |
14:29:25 | 132 | -1.60 | 200 | M |
14:29:07 | 132 | -1.60 | 100 | M |
14:24:58 | 131.7 | -1.90 | 100 | B |
14:24:26 | 131.7 | -1.90 | 100 | B |
14:23:55 | 131.8 | -1.80 | 100 | M |
14:23:53 | 131.8 | -1.80 | 100 | M |
14:26:46 | 131.7 | -1.90 | 100 | B |
14:26:45 | 131.8 | -1.80 | 500 | M |
14:25:38 | 131.6 | -2.00 | 500 | B |
14:23:48 | 131.8 | -1.80 | 100 | M |
14:25:33 | 131.7 | -1.90 | 100 | M |
14:26:36 | 131.8 | -1.80 | 200 | M |
EPS năm 2024 4,510 | P/E 4QGN 28.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,590 | KLGD 10 phiên 321,950 | |
EPS pha loãng 4,590 | ROE 4QGN 27.69 | |
ROA 4QGN 7.72 | Giá trị sổ sách 16,378 | |
P/B 8.03 | Beta 1.38 | |
EV/EBIT 23.58 | EV/EBITDA 16.82 | |
Vốn hóa (tỷ) 15,042 (+0) | Slg niêm yết 114,385,879 | |
Slg lưu hành 114,385,879 | Giá cao nhất 52T 156.88 | |
Slg TDCN 40,035,057 | Giá thấp nhất 52T 68.14 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 56,049,080 | |
Tỷ lệ % Room NN 9.55 | Room NN còn lại 45,120,064 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 3,009 | 2,623.1 | 3,174.7 | 3,083.4 | 2,701.4 | 2,339.5 | 2,636.4 | 2,605.5 |
Giá vốn hàng bán | 2,786.1 | 2,435.1 | 2,900.2 | 2,851 | 2,496.3 | 2,165.6 | 2,402.9 | 2,394.8 |
Lợi nhuận gộp | 222.8 | 188 | 274.5 | 232.4 | 205.1 | 173.8 | 233.5 | 210.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 7.4 | 7.2 | 8.6 | 7.5 | 7.5 | 7.4 | 7.6 | 8.1 |
Lợi nhuận tài chính | -31.3 | -3.9 | 3.7 | -0.3 | 4.1 | 3.4 | -2.9 | 1.8 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | -0.2 | 0 | -2.4 | 0.8 | -0.6 | 0 | -0.5 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 161.5 | 144.3 | 178.8 | 175.6 | 154.9 | 136.1 | 169.7 | 160.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 125.1 | 116.1 | 143.2 | 140.6 | 124.2 | 108.5 | 134.8 | 128.2 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 4.2 | 4.4 | 4.5 | 4.6 | 4.6 | 4.6 | 4.9 | 4.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.