Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
NT2: Khuyến nghị Theo dõi với giá mục tiêu 21,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: AGR
Ngày phát hành: 23/10/2024
19.10 0.00 (0.00%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 19.1 | 0.00 | 11,600 | - |
14:28:44 | 19.05 | -0.05 | 200 | M |
14:27:27 | 19 | -0.10 | 100 | B |
14:28:41 | 19 | -0.10 | 300 | B |
14:29:30 | 19.05 | -0.05 | 1,500 | M |
14:24:12 | 19 | -0.10 | 500 | B |
14:12:51 | 19 | -0.10 | 1,000 | B |
14:21:33 | 19 | -0.10 | 500 | B |
14:11:10 | 19 | -0.10 | 5,000 | B |
14:15:42 | 19.05 | -0.05 | 500 | M |
14:15:23 | 19.05 | -0.05 | 500 | M |
14:18:50 | 19 | -0.10 | 100 | B |
14:15:22 | 19 | -0.10 | 200 | B |
14:07:38 | 19.05 | -0.05 | 200 | M |
14:14:57 | 19.05 | -0.05 | 100 | M |
13:57:06 | 19 | -0.10 | 1,500 | B |
14:17:17 | 19 | -0.10 | 100 | B |
14:17:17 | 19 | -0.10 | 100 | B |
13:54:32 | 19 | -0.10 | 200 | B |
13:50:18 | 19 | -0.10 | 2,200 | B |
EPS năm 2024 1,643 | P/E 4QGN 22.13 | |
EPS 4 quý gần nhất 863 | KLGD 10 phiên 189,390 | |
EPS pha loãng 863 | ROE 4QGN 6.02 | |
ROA 4QGN 2.69 | Giá trị sổ sách 14,293 | |
P/B 1.34 | Beta 1.13 | |
EV/EBIT 15.68 | EV/EBITDA 6.13 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,498 (+0) | Slg niêm yết 287,876,029 | |
Slg lưu hành 287,876,029 | Giá cao nhất 52T 25.88 | |
Slg TDCN 86,362,808 | Giá thấp nhất 52T 18.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 141,059,254 | |
Tỷ lệ % Room NN 13.3 | Room NN còn lại 102,763,244 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q3/24 | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,711.8 | 2,186.1 | 261.9 | 1,200.5 | 816.4 | 2,182.8 | 2,182.9 | 1,924.9 |
Giá vốn hàng bán | 1,652.2 | 2,056.6 | 487.3 | 973.7 | 948.6 | 2,020.5 | 1,931.2 | 1,860 |
Lợi nhuận gộp | 59.6 | 129.5 | -225.4 | 226.8 | -132.1 | 162.2 | 251.6 | 64.9 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 3.5 | 5.9 | -86.1 | 18.9 | -16.2 | 7.4 | 11.5 | 4.4 |
Lợi nhuận tài chính | 15 | 10.5 | 11.5 | 20.2 | 24.7 | 12.6 | 14.9 | 8.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 1 | 0.6 | 70.5 | -0.1 | 0.2 | 0.2 | -0.3 | -14 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 50.4 | 122.2 | -158.2 | 256.6 | -123.8 | 157.3 | 246.2 | 175.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 44.3 | 122.2 | -158.2 | 240.1 | -123.8 | 144.2 | 233.8 | 159.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2.6 | 5.6 | -60.4 | 20 | -15.2 | 6.6 | 10.7 | 0.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.