menu
24hmoney
Tín hiệu
PVD (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí

(PetroVietNam Drilling and Service Corporation)
20.30 +0.20 (+1.00%)

Cập nhật lúc 14:45:49 31/03

KL: 3,106,300 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Deloitte Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

1,458.4

9.3%

1,241.7

22.8%

1,513.9

37.1%

1,145.9

108.4%

1,333.7

61.9%

1,011.1

-20.4%

1,104.4

-24.8%

549.9

-67.2%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,458.4

9.3%

1,241.7

22.8%

1,513.9

37.1%

1,145.9

108.4%

1,333.7

61.9%

1,011.1

-20.4%

1,104.4

-24.8%

549.9

-67.2%

Giá vốn hàng bán

1,197.6

0%

1,124.5

-26.1%

1,389.1

-44.8%

1,076

-86.3%

1,198

-52%

891.8

25.2%

959.3

32.1%

577.7

62%

Lợi nhuận gộp

260.9

92.3%

117.2

-1.8%

124.8

-14%

69.9

351.4%

135.7

277%

119.4

51.6%

145.1

154%

-27.8

-117.7%

Thu nhập tài chính

34.8

24.8%

25.9

-53.1%

28.8

-27.8%

26.8

-35.4%

27.9

-44%

55.1

41.7%

39.8

-4.5%

41.5

44.9%

Chi phí tài chính

87.3

-102.7%

87.4

-103.5%

78.2

-85%

55.7

-29.2%

43.1

9.6%

42.9

-1%

42.3

-31.9%

43.1

46.1%

Chi phí tiền lãi

60.6

-122.7%

44.9

-65%

33.9

-23.2%

26.8

3.3%

27.2

3.7%

27.2

6%

27.5

4.4%

27.7

16.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

27.7

54.7%

11

-73.7%

13.5

-61%

-4.7

-148.5%

17.9

-79.3%

41.8

-11.8%

34.5

-50%

9.7

-30%

Chi phí bán hàng

9.9

-9.7%

3.6

-1,255%

2.7

-19.6%

1.4

3.4%

9

13.2%

0.3

83%

2.3

-47.1%

1.4

51.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

178.4

-100.2%

91.9

-8.8%

130.5

-0.1%

86.2

-3.1%

89.2

4.3%

84.4

-29.1%

130.3

-96.6%

83.6

8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

47.8

18.8%

-28.7

-132.4%

-44.3

-199.3%

-51.3

51.1%

40.2

90.2%

88.7

59.5%

44.7

-34.3%

-104.8

-505.5%

Thu nhập khác

4.3

-57%

0

-98.8%

0.1

-99.6%

0.3

-86.7%

10.1

-71.7%

0.3

-88.9%

39.2

-6.5%

2.2

2,668%

Chi phí khác

-15.8

-554.1%

-14.8

26.6%

-14.8

60.9%

-14.1

-254.3%

3.5

175.8%

-20.2

-350.8%

-37.9

8.2%

-4

-1,864%

Thu nhập khác, ròng

-11.5

-184.9%

-14.8

25.5%

-14.7

-1,255%

-13.8

-678%

13.6

-56.2%

-19.9

-1,029%

1.3

114.4%

-1.8

-1,343%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

36.3

-32.6%

-43.5

-163.2%

-59

-228.6%

-65.1

38.9%

53.8

3.2%

68.8

27.8%

45.9

-33%

-106.5

-514.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

6.2

61.6%

7.3

55%

15.4

-97.3%

8.7

-122.5%

16.1

-489.2%

16.2

1.7%

7.8

46.7%

3.9

56.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

23.2

95.3%

1

-134.1%

0.9

-68.7%

1.3

-364.6%

11.9

-44.8%

2.9

832.4%

2.9

39.4%

0.5

183%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

17

504.1%

8.3

37.5%

14.5

-194.1%

10

-194.2%

4.2

-122.5%

13.2

17.9%

4.9

60.8%

3.4

64.1%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

53.3

7.5%

-51.8

-193.1%

-73.6

-279.4%

-75.1

31.7%

49.6

-30.1%

55.6

47.4%

41

-26.8%

-109.9

-777.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.6

-38,427%

-18.1

-59.3%

-13.9

-139.8%

-18.9

-205.5%

-0

-100%

-11.3

-978.3%

34.9

683%

-6.2

23.1%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

53.9

8.7%

-33.7

-150.4%

-59.7

-1,072%

-56.2

45.9%

49.6

-16.8%

67

72.6%

6.1

-90.1%

-103.8

-527.5%

EPS Quý

47

-42%

-75

-155.2%

-86

-109.8%

-139

34.7%

81

189.3%

136

86.3%

-41

-131.8%

-213

-534.7%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính