menu
24hmoney
Tín hiệu
FRT (HOSE)

89.00 +0.50 (+0.56%)

Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT

(FPT Digital Retail Joint Stock Company)

KL: 1,604,600 CP

Cập nhật lúc 14:44:41 22/09

Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên FRT

Giá trần 94.60
Giá TC 88.50
Giá sàn 82.40
NN mua 588,034
Cao nhất 89.50
Trung bình 86.02
Thấp nhất 83.90
NN bán 348,552
Dư mua
Dư bán
1,200 89
89.1 25,200
10,000 88.9
89.2 3,000
3,000 88.4
89.3 10,800
14,200
39,000
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:00

89

+0.50

88,200

-

14:29:59

89.4

+0.90

100

M

14:29:58

89

+0.50

2,700

M

14:29:58

89

+0.50

100

M

14:29:58

89

+0.50

1,400

M

14:29:57

89

+0.50

500

M

14:29:55

89

+0.50

400

B

14:29:55

89

+0.50

200

B

14:29:51

89

+0.50

100

B

14:29:50

89

+0.50

1,100

B

14:29:47

89

+0.50

500

B

14:29:41

89

+0.50

500

B

14:29:34

89

+0.50

300

M

14:29:34

89

+0.50

400

M

14:29:34

89

+0.50

1,400

M

14:29:34

89

+0.50

5,100

M

14:29:29

89

+0.50

100

M

14:29:23

89

+0.50

100

M

14:29:21

89

+0.50

300

M

14:29:18

89

+0.50

100

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Phân loại nhà đầu tư

Thống kê giao dịch

Tự doanh
Khối ngoại
Cá nhân
Tổ chức
Giá trị GD Khối tự doanh trong phiên
Mua ròng
Bán ròng
Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng FRT

EPS năm 2023 3,295
P/E 4QGN -271.91
EPS 4 quý gần nhất -327
KLGD 10 phiên 899,710
EPS pha loãng -327
ROE 4QGN -2.33
ROA 4QGN -0.46
Giá trị sổ sách 12,664
P/B 7.03
Beta 1.44
EV/EBIT 21.69
EV/EBITDA 17.97
Vốn hóa (tỷ) 12,126 (+0)
Slg niêm yết 136,242,389
Slg lưu hành 136,242,389
Giá cao nhất 52T 89.2
Slg TDCN 74,933,313
Giá thấp nhất 52T 49.88
Tỷ lệ free-float (%) 55
Room NN 66,758,770
Tỷ lệ % Room NN 35.29
Room NN còn lại 18,672,951

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh FRT Kế hoạch kinh doanh FRT

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2023 Lũy kế đến Q2/2023 Đạt được

Doanh thu

34,000

14,923.7

43.89%

Lợi nhuận trước thuế

240

-198.3

-82.63%

Lợi nhuận sau thuế

192

-223.7

-116.5%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức FRT Lịch chia cổ tức FRT
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (gọi tắt là FPT Retail) là một thành viên của Tập đoàn FPT Việt Nam, được thành lập vào ngày 8/3/2012 với hai thương hiệu chính là FPT Shop và F.Studio By FPT – Đại lý được ủy quyền chính thức của Apple tại Việt Nam ở cấp độ cao cấp nhất. Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch FRT

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

22/09/2023

89

0.5 +0.56%

138.03

1,604,600

21/09/2023

88.5

-0.7 -0.78%

50.76

569,800

20/09/2023

89.2

2.2 +2.53%

89.77

1,004,300

19/09/2023

87

0.5 +0.58%

60.03

698,400

18/09/2023

86.5

0.5 +0.58%

41.62

484,400

Xem thêm Xem thêm
Lịch sử giao dịch Thống kê đặt lệnh FRT

Ngày

KL Mua

KL Bán

KLTB 1 lệnh mua

KLTB 1 lệnh bán

22/09/23

2,549,800

2,373,800

847

1,393

21/09/23

959,200

1,350,100

908

1,247

20/09/23

1,693,900

1,904,800

987

841

19/09/23

1,168,400

1,240,800

1,011

1,156

18/09/23

823,400

853,800

1,071

873

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại FRT Giao dịch khối ngoại FRT

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

22/09/23

89.00

588,034

348,552

+239,482

0

0

--

21/09/23

88.50

105,900

184,060

-78,160

9.43

16.4

-6.96

20/09/23

89.20

228,507

222,400

+6,107

20.43

20.06

0.37

19/09/23

87.00

125,800

115,057

+10,743

10.81

9.87

0.93

18/09/23

86.50

229,860

51,535

+178,325

19.73

4.43

15.3

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q2/23 Q1/23 Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21

Doanh thu thuần

7,170.8

7,752.9

8,457.8

7,709.1

6,213.2

7,785.6

8,477.4

4,993.3

Giá vốn hàng bán

6,089.5

6,566.5

7,127.2

6,512.5

5,270

6,552.9

7,211

4,298.6

Lợi nhuận gộp

1,081.3

1,186.4

1,330.6

1,196.6

943.2

1,232.8

1,266.4

694.7

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

15.1

15.3

15.7

15.5

15.2

15.8

14.9

13.9

Lợi nhuận tài chính

-66.7

-69.8

-43.5

-18.3

-16.6

-4.2

17.2

14.6

Chi phí bán hàng

960.6

913.2

886.5

865.3

775.2

732.4

734.9

443.6

Lợi nhuận khác

1.8

4

3.8

2.9

3.5

1.4

2.6

1.8

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-200.4

2.1

116.9

105.8

59.1

203.9

417.1

60.9

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-214.8

2.1

96.7

85.3

46.8

169.4

335.5

47.2

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

-3

0

1.1

1.1

0.8

2.2

4

0.9

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FRT
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây FRT  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Tin về mã FRT Bài viết về mã FRT
Xem thêm Xem thêm

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699 - 0983.267.857

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại