24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

Bộ lọc báo cáo tài chính

Thống kê, báo cáo tài chính theo từng quý hoặc cả năm. So sánh chỉ số tài chính các doanh nghiệp

Năm
Quý
Sàn
Lợi nhuận sau thuế (tỷ)
Lợi nhuận so với cùng kì
EPS 4 quý gần nhất
ROA
ROE
P/E
P/B
Xem báo cáo

35,073

+4.59%

7,348.98đ

6.3%

16.65%

7.95

1.18

33,853

+2.21%

4,048.91đ

1.72%

18.73%

14.15

2.44

25,604

+16.50%

3,634.64đ

0.99%

18.78%

9.63

1.76

25,483

+27.13%

4,720.35đ

1.15%

18.48%

7.88

1.35

22,951

+9.01%

3,728.51đ

2.18%

21.18%

6.24

1.27

21,760

+19.62%

3,054.31đ

2.35%

15.4%

8.43

1.25

16,790

+4.64%

3,758.91đ

2.12%

21.75%

6.54

1.32

15,987

+88.21%

1,988.78đ

1.81%

10.99%

8.35

0.93

13,248

+28.17%

3,667.39đ

1.96%

24.77%

5.79

1.36

12,020

+76.75%

1,879.45đ

5.83%

11.07%

13.57

1.43

11,677

+37.86%

4,786.93đ

14.41%

18.89%

19.74

3.43

10,590

-10.20%

4,438.68đ

12.26%

16.73%

13.13

2.27

10,088

+30.69%

5,350.84đ

1.42%

20.03%

7.32

1.34

9,721

+74.45%

3,254.1đ

2.18%

25.1%

10.42

2.34

9,453

+4.81%

4,494.02đ

17.44%

29.36%

12.82

3.73

9,427

+21.05%

5,370.81đ

11.88%

28.69%

20.56

5.45

9,322

+27.27%

2,298.69đ

1.35%

17.24%

5.48

0.88

7,958

+241.00%

3,415.87đ

13.05%

0%

9.25

0

7,921

+10.10%

10,451.5đ

22.8%

42.78%

10.8

11.09

7,432

+18.62%

5,539.73đ

26.92%

28.57%

6.93

1.96

Xem thêm Xem thêm