24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

HNX-INDEX

253.12 -1.96 (-0.77%)

Cập nhật lúc: 15:10:10 17/12

Xem bảng giá

KL: 47,303,028 CP

GTGD: 920 tỷ

Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi

Phân bổ dòng tiền

Giá trị (tỷ đồng)

Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)

So sánh giao dịch so với phiên trước

Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.

Chỉ số

KL (Nghìn CP)

GTGD (tỷ) 920
KL NN mua (CP) 1,961,500
Cao nhất 256.42
Số GD Thỏa Thuận 51
P/E 18.91
Biên độ 52 tuần 190.83-289.07
KLGD (CP) 47,303,028
KL NN bán (CP) 2,129,370
Thấp nhất 252.61
KL Khớp Thỏa Thuận 5,964,545
P/B 1.67
Thay đổi 52 tuần 10.17%

Nhóm ảnh hưởng mạnh đến chỉ số

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Biểu đồ Mua/Bán chủ động

1 ngày
5 ngày
10 ngày
20 ngày

Lịch sử chỉ số P/B, P/E của HNX INDEX

1M
3M
6M
1Y
5Y

Tín hiệu kỹ thuật

Xem tất cả

Tương quan mã có giá nằm trên các đường MA và chỉ số HNX INDEX

Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.

10D
1M
3M

Bản đồ thị trường

Top cổ phiếu giao dịch nổi bật HNX INDEX

Dữ liệu được cập nhật lúc: 21:41:27 17/12

Đang tăng mạnh

Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.

Biểu đồ
Giá
Khối lượng (CP)
+/-
+/- (%)
NTP

Nhựa Tiền Phong

Xem BCTCXem PTKT

65.50

313,900

+1.80

+2.83%

PSD

P.phối T.hợp D.khí

Xem BCTCXem PTKT

15.50

248,600

+0.30

+1.97%

89.50

68,400

+1.50

+1.70%

VTZ

Nhựa Việt Thành

Xem BCTCXem PTKT

19.00

1,257,000

+0.30

+1.60%

PCH

Nhựa Picomat

Xem BCTCXem PTKT

18.60

92,600

+0.20

+1.09%

PVS

DV KT D.khí VN

Xem BCTCXem PTKT

32.40

5,683,300

+0.30

+0.93%

Lịch sử giao dịch

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Chỉ số Tăng/Giảm Cao nhất Thấp nhất Tổng KLGD Tổng GTGD

Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn HNX