24HMoney
Tín hiệu
menu
PVI (HNX)

Công ty Cổ phần PVI

47.90 -0.10 (-0.21%)

KL: 44,500 CP Cập nhật lúc 15:02:39 01/11

MớiĐơn vị kiểm toán (2024): Công ty TNHH Deloitte Việt NamTop 4 công ty kiểm toán lớn nhất Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

4,406.1

34.2%

4,522.8

52.3%

5,878.9

57.5%

3,579.4

25.2%

3,284.1

24.9%

2,970.6

8.1%

3,732.1

1.9%

2,858.3

27%

Thu phí bảo hiểm

3,559.2

32%

2,877.9

16.6%

4,216.8

30.5%

2,605.1

6.5%

2,697.1

27.3%

2,468.9

10.6%

3,230.9

-0.1%

2,446.8

21.9%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

846.9

44.3%

1,644.9

227.9%

1,662.2

231.7%

974.3

136.8%

587

15.2%

501.6

-2.6%

501.2

16.7%

411.5

69%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ doanh thu

2,792.5

-56.4%

2,983

-80.7%

4,245.9

-80.8%

2,167.3

-35.8%

1,785.6

-34.5%

1,650.6

-7.5%

2,348.2

3.4%

1,595.6

-28%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

1,613.6

7.7%

1,539.8

16.7%

1,633.1

18%

1,412.1

11.8%

1,498.6

15.2%

1,320

8.9%

1,383.8

12.2%

1,262.7

25.8%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

267.3

15.6%

239.8

6.2%

233

-11%

221.7

-19.2%

231.2

-0.6%

225.8

0.3%

261.7

29.4%

274.5

34%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

216.3

1.2%

193.7

-7.7%

207.9

-16%

194.9

-27.1%

213.7

-3.3%

210

-2.2%

247.4

30.7%

267.5

36.3%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

51

191.1%

46.1

191.4%

25.1

75.7%

26.8

283.7%

17.5

52.3%

15.8

51.1%

14.3

11.1%

7

-18.4%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

51

191.1%

46.1

191.4%

25.1

75.7%

26.8

283.7%

17.5

52.3%

15.8

51.1%

14.3

11.1%

7

-18.4%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,880.8

8.7%

1,779.6

15.1%

1,866

13.4%

1,633.8

6.3%

1,729.7

12.8%

1,545.8

7.6%

1,645.5

14.6%

1,537.2

27.2%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

791.1

33.5%

1,449.8

-91.1%

687.4

13.1%

741.2

31.1%

1,189.3

1.7%

758.7

5.9%

791.1

-20.1%

1,075.2

27.3%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

267.3

-111.2%

521.5

-126.6%

747.3

-405.6%

213.3

-102.9%

126.6

-1.6%

230.2

-122.9%

147.8

23.3%

105.1

31.7%

Các khoản giảm trừ chi phí

5.7

266.2%

6.6

-66.3%

5

-45.4%

0.7

-94.1%

1.6

-84.6%

19.4

-2.3%

9.1

34.8%

11.9

67.7%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

531

-39%

1,409.2

231.2%

915.4

106.5%

378.9

-27.4%

870.5

9.2%

425.4

-12.9%

443.2

-1.5%

521.6

-53.8%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

521.6

-17.5%

555.6

-2.1%

514.4

-5.7%

575

11.1%

443.9

15.8%

544

-35.5%

486.6

-23.3%

646.8

-30.3%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

342.2

-127.4%

47.5

5.6%

143.2

-8%

30.5

-3.9%

150.5

-202.8%

50.4

52.2%

132.5

-6.9%

31.8

-68.2%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

342.2

-127.4%

47.5

5.6%

143.2

-8%

30.5

-3.9%

150.5

-202.8%

50.4

52.2%

132.5

-6.9%

31.8

-68.2%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

863.8

-45.3%

603.1

-1.5%

657.6

-6.2%

544.5

11.5%

594.3

-3%

594.3

-17.3%

619.1

-19.4%

615.1

-55.1%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

40

158.1%

N/A

N/A

N/A

N/A

6

-36.8%

15.5

106.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

9.5

-88.4%

Trích dự phòng dao động lớn

22.2

-2.8%

23.9

-27.4%

24.2

-15.9%

18.2

-3.3%

21.6

-10.8%

18.7

-0.4%

20.9

7.4%

17.6

41.5%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

915.8

-4.7%

916.9

-29.6%

823.7

-7.9%

868.2

-16.3%

874.8

-14.7%

707.4

-0.1%

763.4

-17.2%

746.7

-12.7%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

806.7

-14.5%

774.2

-27.7%

674

-17%

745.9

-19.8%

704.5

-11.6%

606.2

0.2%

576.2

-7.6%

622.9

-3.8%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

93.2

40.7%

107.3

-18.2%

136.1

19.9%

107.5

2.9%

157.1

-35.6%

90.8

-6.1%

170

-71%

110.7

-130.6%

Chi nhượng tái bảo hiểm

16

-20.7%

35.3

-239.9%

13.6

20.8%

14.8

-13%

13.2

14.8%

10.4

24.5%

17.2

-3.5%

13.1

9.3%

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1,761.8

-19.4%

1,543.8

-16.9%

1,505.5

-7.3%

1,424.9

-4%

1,475.2

-9.2%

1,320.4

-7.3%

1,403.4

-17.7%

1,369.9

-36%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

119

-53.3%

235.8

4.7%

360.5

48.9%

208.9

24.9%

254.5

39.8%

225.3

9%

242.2

-0.5%

167.3

-16.8%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

27.5

27.7%

27.4

-5.5%

27.3

22.8%

31.7

-66.5%

21.5

-80.3%

29

-7.3%

22.3

-1.4%

94.8

330.7%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

182.5

-7.9%

157.5

8.6%

161

-0%

219.5

-18.6%

169.1

-0.6%

172.3

-3.7%

161

-14.4%

185

42%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-63.5

-174.3%

78.2

47.7%

199.5

145.7%

-10.6

40.4%

85.5

514%

53

30.8%

81.2

-20.9%

-17.7

85%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

27.5

27.7%

27.4

-5.5%

27.3

22.8%

31.7

-66.5%

21.5

-80.3%

29

-7.3%

22.3

-1.4%

94.8

330.7%

Doanh thu hoạt động tài chính

328.5

-5.2%

328.9

-8%

313.7

3.5%

333.9

25.3%

346.3

29.3%

357.5

69.1%

303

59.9%

266.4

1.2%

Chi phí hoạt động tài chính

93.5

4.6%

98.1

-47.7%

95.5

-3.2%

137.6

-67.8%

98

-36%

66.4

-37.3%

92.6

-206.7%

82

-77%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

234.9

-5.4%

230.9

-20.7%

218.2

3.7%

196.3

6.4%

248.3

26.9%

291.1

78.6%

210.4

32.1%

184.4

-15%

Thu nhập hoạt động khác

27.1

33.3%

30

28.5%

30.2

38.9%

27.4

11.1%

20.3

41.7%

23.4

1,671%

21.8

546.3%

24.6

2,019%

Chi phí hoạt động khác

-28.2

-43.5%

-27.6

-26%

-28.9

-62.3%

-30.6

-27.5%

-19.6

-61.9%

-21.9

-7,704%

-17.8

-21,599%

-24

-79.6%

Lợi nhuận hoạt động khác

-1.1

-277.3%

2.4

65.9%

1.3

-66.4%

-3.2

-618.9%

0.6

-70.5%

1.5

41.5%

3.9

20.2%

0.6

105.1%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

197.7

-44.4%

339

-9.5%

446.4

40.5%

214.2

-18.3%

355.9

10.9%

374.6

58.8%

317.8

10.4%

262.2

140.5%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

34.1

34.5%

50.9

-4.5%

73.8

-50.5%

83

6%

52.1

-12.9%

48.7

-37.4%

49

20.2%

88.3

-121.2%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

163.7

-46.1%

288.1

-11.6%

372.6

38.6%

131.2

-24.6%

303.8

10.6%

325.9

62.6%

268.8

18.8%

173.9

151.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

7.2

-41.7%

11.6

-26.5%

11.4

-14.9%

7.6

15.2%

12.3

50.6%

15.8

34.7%

13.3

N/A

6.6

-35.4%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

156.5

-46.3%

276.5

-10.8%

361.2

41.4%

123.6

-26.1%

291.5

9.3%

310.1

64.3%

255.5

12.9%

167.3

184.3%

EPS Quý

660

-46.3%

1,166

-10.9%

1,524

41.5%

521

-70.7%

1,230

12.8%

1,308

69.7%

1,077

23.5%

1,776

643.1%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả