menu
24hmoney
Tín hiệu
PVS (HNX)

25.50 +0.20 (+0.79%)

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam

(Petrovietnam Technical Services Corporation)

KL: 151,800 CP

Cập nhật lúc 09:07:56 30/03

Xem tín hiệu kỹ thuật (RSI, SMA, MACD, MCDX...)
Tổng hợp trong phiên

Tổng hợp trong phiên PVS

Giá trần 27.80
Giá TC 25.30
Giá sàn 22.80
NN mua 0
Cao nhất 25.50
Trung bình 25.49
Thấp nhất 25.30
NN bán 0
Dư mua
Dư bán
117,500 25.4
25.5 1,400
245,400 25.3
25.6 100,200
15,500 25.2
25.7 126,900
378,400
228,500
Khớp Giá +/- KL M/B

09:07:39

25.5

+0.20

500

M

09:07:37

25.5

+0.20

1,000

M

09:07:25

25.5

+0.20

200

M

09:07:16

25.5

+0.20

2,000

M

09:07:08

25.5

+0.20

2,700

M

09:06:45

25.5

+0.20

4,400

B

09:06:21

25.5

+0.20

25,000

B

09:04:30

25.5

+0.20

7,400

B

09:04:28

25.5

+0.20

200

M

09:04:22

25.5

+0.20

500

M

09:04:13

25.5

+0.20

100

M

09:04:11

25.5

+0.20

3,000

M

09:04:10

25.5

+0.20

3,000

M

09:04:05

25.5

+0.20

1,000

M

09:03:58

25.5

+0.20

5,000

M

09:03:44

25.5

+0.20

1,000

M

09:03:42

25.5

+0.20

12,600

M

09:03:27

25.5

+0.20

2,000

M

09:03:19

25.5

+0.20

200

M

09:03:16

25.5

+0.20

500

M

Xem lịch sử khớp lệnh tại đây

Giá (nghìn đồng)

KL (Nghìn CP)

Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)

Chỉ số quan trọng

Chỉ số quan trọng PVS

EPS năm 2022 1,849
P/E 4QGN 13.69
EPS 4 quý gần nhất 1,045
KLGD 10 phiên 3,888,958
EPS pha loãng 1,045
ROE 4QGN 6.94
ROA 4QGN 3.49
Giá trị sổ sách 25,563.61
P/B 0.99
Beta 1.21
EV/EBIT 1,205.44
EV/EBITDA 18.55
Vốn hóa (tỷ) 12,188 (+95)
Slg niêm yết 477,966,290
Slg lưu hành 477,966,290
Giá cao nhất 52T 35.99
Slg TDCN 238,983,145
Giá thấp nhất 52T 18
Tỷ lệ free-float (%) 50
Room NN 234,203,482
Tỷ lệ % Room NN 46.19
Room NN còn lại 13,439,339

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kế hoạch kinh doanh PVS Kế hoạch kinh doanh PVS

*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

# Kế hoạch 2022 Lũy kế đến Q4/2022 Đạt được

Doanh thu

10,000

16,412.7

164.13%

Lợi nhuận trước thuế

610

1,080.3

177.09%

Lợi nhuận sau thuế

488

717.6

147.05%

Xem chi tiết kế hoạch kinh doanh tại đâyMới
Lịch chia cổ tức PVS Lịch chia cổ tức PVS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PVS
Hiệu quả kinh doanh các năm gần đây PVS  (% thực hiện so với kế hoạch năm)
Ngày 09/2/1993, Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí được thành lập trên cơ sở sáp nhập 2 đơn vị trực thuộc Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam là: Công ty Địa vật lý và Công ty Dịch vụ dầu khí. Ngành nghề kinh doanh: dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải, dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ phục vụ hoạt động khảo sát địa vật lý, địa chất công trình; dịch vụ quản lý khai thác các tàu chứa dầu... Xem thêm
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch PVS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

30/03/2023

25.5

0.2 +0.79%

3.87

151,800

29/03/2023

25.3

-0.1 -0.39%

65.7

2,581,300

28/03/2023

25.4

0.2 +0.79%

98.82

3,853,800

27/03/2023

25.2

0 0.00%

84.27

3,344,500

24/03/2023

25.2

0.4 +1.61%

100.67

4,015,000

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại PVS Giao dịch khối ngoại PVS

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

30/03/23

25.50

0

0

0

--

--

--

29/03/23

25.30

6,000

0

+6,000

0

0

--

28/03/23

25.40

0

7,100

-7,100

0

0

--

27/03/23

25.20

52,400

0

+52,400

0

0

--

24/03/23

25.20

300,000

6,000

+294,000

0

0

--

Xem thêm Xem thêm
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 Q3/22 Q2/22 Q1/22 Q4/21 Q3/21 Q2/21 Q1/21

Doanh thu thuần

5,330.7

3,502.4

3,810.1

3,769.4

4,569.9

3,980.5

3,056.7

2,613.7

Giá vốn hàng bán

5,004.1

3,300.9

3,665.6

3,576.7

4,315.5

3,776.2

2,818

2,435

Lợi nhuận gộp

326.7

201.5

144.5

192.7

254.4

204.2

238.7

178.7

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%)

6.1

5.8

4

5.1

5.6

5.1

8.5

6.8

Lợi nhuận tài chính

32

116.1

114.5

64.3

41.3

35

50.4

56.4

Chi phí bán hàng

26.9

18.6

18.2

15.3

26.9

14.5

26.5

22.4

Lợi nhuận khác

276.3

168.3

173.1

220.1

15.7

252.1

161.3

199

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

408.4

297.9

62.6

311.3

118.2

281

196

220.8

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

325.6

193

10.3

250.3

102.5

240.4

171.4

163.7

Tỷ suất lợi nhuận ròng (%)

6.1

5.5

0.4

6.6

2.2

6

6

6.3

Xem đầy đủ
Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Tin về mã PVS Bài viết về mã PVS
Xem thêm Xem thêm
0 Bình luận

Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 25/03/2019. Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ quảng cáo: 0908.822.699 - 0983.267.857


copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại