24HMoney

BCTC

Cá nhân hóa

Tiện ích

Sách

Trợ lý M.AI

Thông báo
menu

UPCOM

116.75 +0.53 (+0.46%)

Cập nhật lúc: 15:10:10 07/11

Xem bảng giá

KL: 39,456,992 CP

GTGD: 752 tỷ

Số lượng CP có giá Tăng, Giảm, Không đổi

Phân bổ dòng tiền

Giá trị (tỷ đồng)

Giá trị giao dịch nước ngoài (Luỹ kế - Tỷ)

So sánh giao dịch so với phiên trước

Biểu đồ cho thấy dòng tiền khoẻ hay yếu với với cùng thời điểm phiên trước.

Chỉ số

KL (Nghìn CP)

GTGD (tỷ) 752
KL NN mua (CP) 839,640
Cao nhất 117.58
Số GD Thỏa Thuận 13
P/E 16.28
Biên độ 52 tuần 82.73-117.85
KLGD (CP) 39,456,992
KL NN bán (CP) 1,115,460
Thấp nhất 115.32
KL Khớp Thỏa Thuận 1,263,288
P/B 2.48
Thay đổi 52 tuần 25.36%

Lịch sử chỉ số P/B, P/E của UPCOM INDEX

1M
3M
6M
1Y
5Y

Tín hiệu kỹ thuật

Xem tất cả

Tương quan mã có giá nằm trên các đường MA và chỉ số UPCOM INDEX

Số lượng mã nằm trên MA20, MA50, MA200 có xu hướng tăng là tín hiệu tích cực.

10D
1M
3M

Bản đồ thị trường

Top cổ phiếu giao dịch nổi bật UPCOM INDEX

Dữ liệu được cập nhật lúc: 01:19:16 09/11

Đang tăng mạnh

Top 10 tăng mạnh lấy theo % tăng giá nhiều nhất và thỏa mãn đồng thời 2 điều kiện: Giá của cổ phiếu >=15.000 VNĐ và Khối lượng giao dịch trung bình 10 phiên gần nhất >=100.000 cổ phiếu.

Biểu đồ
Giá
Khối lượng (CP)
+/-
+/- (%)
VGI

Đ.tư Q.tế Viettel

Xem BCTCXem PTKT

80.20

3,186,100

+2.90

+3.75%

MCH

Tiêu Dùng Masan

Xem BCTCXem PTKT

194.80

1,730,800

+6.50

+3.45%

MVC

VLXD Bình Dương

Xem BCTCXem PTKT

15.30

98,300

+0.30

+2.00%

LSG

CTCP Bất động sản Sài Gòn VI NA

Xem BCTCXem PTKT

33.10

110,100

+0.30

+0.91%

VEC

Điện tử Tin học VN

Xem BCTCXem PTKT

30.90

11,000

+0.20

+0.65%

CLX

XNK & Đ.tư Chợ Lớn

Xem BCTCXem PTKT

16.10

44,600

+0.10

+0.63%

Lịch sử giao dịch

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Chỉ số Tăng/Giảm Cao nhất Thấp nhất Tổng KLGD Tổng GTGD

Thị phần môi giới của Top 10 CTCK sàn UpCOM