24HMoney
Tín hiệu
menu
SGP (UPCOM)

Công ty Cổ phần Cảng Sài Gòn

22.90 0.00 (0.00%)

KL: 9,400 CP Cập nhật lúc 11:14:51 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

245.3

5%

307.6

38.7%

260.9

19.7%

269.2

14.5%

233.7

-10.7%

221.8

-31.7%

218

-24.8%

235

-37.7%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

245.3

5%

307.6

38.7%

260.9

19.7%

269.2

14.5%

233.7

-10.7%

221.8

-31.7%

218

-24.8%

235

-37.7%

Giá vốn hàng bán

210.8

-34.2%

200.5

-39.3%

169.5

-22.3%

175.7

-4.6%

157

5.1%

144

29.4%

138.6

28.5%

168

17.5%

Lợi nhuận gộp

34.6

-54.9%

107.1

37.6%

91.4

15.1%

93.5

39.5%

76.6

-20.4%

77.8

-35.5%

79.4

-17.4%

67

-61.3%

Thu nhập tài chính

11.8

5.3%

22.6

-6.8%

11.6

85%

23.9

38.5%

11.2

2,818%

24.2

-20.6%

6.3

76.7%

17.3

-65.6%

Chi phí tài chính

1.1

78.9%

0.9

84.1%

1.2

78.4%

8.9

486.5%

5.4

13.9%

5.4

13.6%

5.5

12.4%

1.5

-13.8%

Chi phí tiền lãi

0.2

95%

0.2

95%

0.2

94.9%

8.5

151.5%

4.6

13.6%

4.6

13.6%

4.6

13.6%

3.4

276.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

36.4

164%

24.4

-31.8%

10.4

277%

-1.4

-118.6%

13.8

-19.4%

35.8

128.1%

-5.9

-144.5%

7.3

-98.5%

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

58.3

-375.6%

47.7

-560.3%

49.6

-13.4%

44.9

44.7%

21.2

128.8%

10.4

142.3%

43.8

9.8%

81.1

-13.4%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

23.4

-80.1%

105.5

-26.1%

62.6

104.6%

80

569.1%

117.4

244.7%

142.8

4.8%

30.6

-47.3%

12

-98.1%

Thu nhập khác

3.1

-20.2%

3

-4.5%

2.5

-18.1%

4.4

93.2%

3.9

61.7%

3.2

21.5%

3.1

6.2%

2.3

-75.3%

Chi phí khác

-3.5

-26.8%

-19

-61.2%

-2.1

4.5%

-5.5

-105.3%

-2.8

-7.7%

-11.8

-451.5%

-2.2

-9%

-2.7

54.4%

Thu nhập khác, ròng

-0.4

-131.6%

-16

-85.1%

0.4

-54.5%

-1.1

-179%

1.2

963.8%

-8.6

-2,005%

0.8

-0.7%

-0.4

-111.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

23

-80.6%

89.5

-33.2%

63

100.3%

79

581.8%

118.6

249.5%

134.1

-1.8%

31.4

-46.6%

11.6

-98.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.3

75.3%

22.4

29.4%

16.2

-283.8%

15.1

-202.9%

29.6

-358.9%

31.7

-25.4%

4.2

65.5%

5

80.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

9.1

-278.4%

4.3

-30.9%

2.8

183.1%

5.1

31.3%

5.1

70.8%

6.3

233.1%

3.4

-212.9%

3.9

164.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

16.5

32.7%

18

29%

13.4

-76%

10.1

-783.8%

24.5

-609.1%

25.4

-8.7%

7.6

17.7%

1.1

96.4%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

6.6

-93%

71.5

-34.2%

49.6

108.1%

68.9

559.8%

94.1

208.7%

108.7

-4%

23.8

-52%

10.4

-98.3%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-4.8

-212.2%

-1.1

-32.1%

-0.6

-1,753%

4.7

1,804%

-1.5

-332%

-0.9

-154.3%

0

-97.3%

0.2

-58.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

11.3

-88.2%

72.6

-33.7%

50.2

111%

64.3

529.9%

95.6

220.6%

109.6

-1.9%

23.8

-50.7%

10.2

-98.3%

EPS Quý

52

-88.2%

336

-33.6%

232

110.9%

297

531.9%

442

220.3%

506

-1.9%

110

-50.7%

47

-98.3%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả