Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TAL: Báo cáo niêm yết - Một sự lựa chọn đa dạng cho nhà đầu tư trên thị trường cổ phiếu bất động sản Việt Nam
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 09/01/2024
21.60 0.00 (0.00%)
(Taseco Land Investment Joint Stock Company)
KL: 13,300 CP
Cập nhật lúc 14:47:16 10/05
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:28:39 | 21.7 | +0.10 | 400 | M |
13:18:09 | 21.6 | 0.00 | 500 | B |
14:13:40 | 21.6 | 0.00 | 4,000 | B |
10:35:51 | 21.6 | 0.00 | 300 | B |
10:35:45 | 21.6 | 0.00 | 200 | B |
13:50:32 | 21.6 | 0.00 | 1,000 | B |
13:52:47 | 21.6 | 0.00 | 1,000 | - |
10:44:01 | 21.6 | 0.00 | 200 | B |
10:44:51 | 21.6 | 0.00 | 500 | B |
10:44:22 | 21.6 | 0.00 | 500 | B |
10:43:13 | 21.6 | 0.00 | 300 | B |
10:42:43 | 21.6 | 0.00 | 100 | B |
10:42:27 | 21.6 | 0.00 | 200 | B |
10:41:58 | 21.6 | 0.00 | 700 | B |
10:41:37 | 21.6 | 0.00 | 1,000 | M |
10:36:26 | 21.6 | 0.00 | 500 | M |
10:34:35 | 21.6 | 0.00 | 500 | M |
09:51:43 | 21.6 | 0.00 | 1,400 | M |
EPS năm 2023 1,538 | P/E 4QGN N/A | |
EPS 4 quý gần nhất N/A | KLGD 10 phiên 36,021 | |
EPS pha loãng N/A | ROE 4QGN 13.53 | |
ROA 4QGN 5.14 | Giá trị sổ sách N/A | |
P/B N/A | Beta N/A | |
EV/EBIT 16.01 | EV/EBITDA 15.13 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,415 (-50) | Slg niêm yết 297,000,000 | |
Slg lưu hành 297,000,000 | Giá cao nhất 52T 25.51 | |
Slg TDCN 89,100,000 | Giá thấp nhất 52T 21.03 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 145,530,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 14,552,700 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,040 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 614 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 475 | - | - |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
10/05/2024 | 21.6 | 0 0.00% | 0.29 | 13,300 |
09/05/2024 | 21.6 | -0.1 -0.46% | 0.28 | 12,800 |
08/05/2024 | 21.6 | -0.2 -0.92% | 1.31 | 60,400 |
07/05/2024 | 21.7 | 0.1 +0.46% | 0.56 | 25,900 |
06/05/2024 | 21.7 | 0 0.00% | 0.53 | 24,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/05/24 | 70,000 | 59,100 | 2,333 | 1,970 |
09/05/24 | 31,200 | 27,300 | 1,357 | 2,100 |
08/05/24 | 94,700 | 128,000 | 2,959 | 8,533 |
07/05/24 | 56,200 | 79,100 | 1,813 | 2,552 |
06/05/24 | 48,100 | 43,100 | 2,091 | 2,052 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
10/05/24 | 21.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
09/05/24 | 21.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
08/05/24 | 21.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
07/05/24 | 21.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
06/05/24 | 21.70 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.