Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
TAL - GIA TĂNG MẠNH DANH MỤC DỰ ÁN ĐẦU TƯ- VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 26/09/2024
17.50 -0.10 (-0.57%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:31:22 | 17.5 | -0.10 | 200 | B |
13:00:02 | 17.5 | -0.10 | 2,400 | B |
13:10:08 | 17.5 | -0.10 | 200 | B |
10:24:15 | 17.4 | -0.20 | 100 | M |
10:48:10 | 17.6 | 0.00 | 2,000 | M |
10:13:06 | 17.5 | -0.10 | 2,000 | M |
10:36:13 | 17.4 | -0.20 | 3,900 | B |
09:21:05 | 17.6 | 0.00 | 500 | B |
09:23:39 | 17.6 | 0.00 | 500 | B |
09:23:22 | 17.6 | 0.00 | 1,000 | B |
10:37:13 | 17.6 | 0.00 | 500 | M |
EPS năm 2023 1,538 | P/E 4QGN 7.78 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,249 | KLGD 10 phiên 30,195 | |
EPS pha loãng 2,249 | ROE 4QGN 13.53 | |
ROA 4QGN 5.14 | Giá trị sổ sách 11,020 | |
P/B 1.59 | Beta -0.07 | |
EV/EBIT 14.18 | EV/EBITDA 13.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,198 (-1) | Slg niêm yết 297,000,000 | |
Slg lưu hành 297,000,000 | Giá cao nhất 52T 23.6 | |
Slg TDCN 89,100,000 | Giá thấp nhất 52T 16.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 145,530,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 14,551,630 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.