Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.90 +0.20 (+1.02%)
Tổng hợp trong phiên TAL
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cảNGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:48 | M | 20 | +0.30 | 500 |
14:27:36 | M | 20 | +0.30 | 400 |
14:51:29 | B | 19.9 | +0.20 | 2,000 |
14:01:01 | M | 20.1 | +0.40 | 7,000 |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
EPS năm 2023 1,538 | P/E 4QGN
8.9 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,249 | KLGD 10 phiên 62,504 | |
EPS pha loãng 2,249 | ROE 4QGN 13.53 | |
ROA 4QGN 5.14 | Giá trị sổ sách
11,020 | |
P/B
1.82 | Beta -0.07 | |
EV/EBIT
14.18 | EV/EBITDA
13.4 | |
Vốn hóa (tỷ) 5,910 (-35) | Slg niêm yết 297,000,000 | |
Slg lưu hành 297,000,000 | Giá cao nhất 52T 23.6 | |
Slg TDCN
89,100,000 | Giá thấp nhất 52T 16.25 | |
Tỷ lệ free-float (%) 30 | Room NN 145,530,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.1 | Room NN còn lại 14,552,560 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.