Tìm mã CK, công ty, tin tức
30.60 -5.30 (-14.76%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/24 | % Q2/23 | Q1/24 | % Q1/23 | Q4/23 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 134.3 | N/A | 168.9 | N/A | 144.1 | N/A | 177.5 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 134.3 | N/A | 168.9 | N/A | 144.1 | N/A | 177.5 |
Giá vốn hàng bán | 126.8 | N/A | 161.4 | N/A | 138.1 | N/A | 171.3 |
Lợi nhuận gộp | 7.4 | N/A | 7.5 | N/A | 6.1 | N/A | 6.2 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 | N/A | 0.2 | N/A | 0.4 |
Chi phí tài chính | 2.1 | N/A | 2.6 | N/A | 2.2 | N/A | 3.6 |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | 2.6 | N/A | 2.2 | N/A | 3.6 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.5 | N/A | 0.5 | N/A | 0.4 | N/A | 0.3 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1 | N/A | 1.7 | N/A | 1.4 | N/A | 1.2 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 3.8 | N/A | 2.6 | N/A | 2.2 | N/A | 1.5 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | N/A |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0.1 | N/A | -0 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | -0 | N/A | -0.1 | N/A | -0 | N/A | -0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.8 | N/A | 2.5 | N/A | 2.2 | N/A | 1.4 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | N/A | 0.2 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | N/A | 0.2 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 3.6 | N/A | 2.4 | N/A | 2.1 | N/A | 1.3 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 3.6 | N/A | 2.3 | N/A | 2.1 | N/A | 1.3 |
EPS Quý | N/A | N/A | 323 | N/A | N/A | N/A | N/A |