menu
24hmoney
Tín hiệu
HSG (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

(Hoa Sen Group)
15.90 -0.10 (-0.62%)

Cập nhật lúc 14:45:46 24/03

KL: 9,374,100 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

7,942

-53.3%

8,152.5

-48.8%

12,234

-6.2%

12,702.2

16.9%

17,005.9

85.5%

15,922.4

88.8%

13,035.9

87.4%

10,861.8

87.7%

Các khoản giảm trừ

24.6

66%

213.4

-70.2%

56.7

-9%

41.1

-160.6%

72.2

-6.8%

125.4

-35.3%

52

57%

15.8

-92.6%

Doanh thu thuần

7,917.4

-53.2%

7,939.1

-49.7%

12,177.2

-6.2%

12,661.1

16.7%

16,933.6

86.1%

15,797

89.4%

12,983.9

90%

10,846

87.7%

Giá vốn hàng bán

7,757.5

47.6%

8,147.9

38.9%

10,582.3

-5.5%

11,231.1

-26.3%

14,810.4

-94.8%

13,330.2

-95.8%

10,030.2

-73.8%

8,892

-89.1%

Lợi nhuận gộp

160

-92.5%

-208.8

-108.5%

1,595

-46%

1,430

-26.8%

2,123.3

41.7%

2,466.8

60.8%

2,953.7

177.9%

1,954

81.6%

Thu nhập tài chính

32

-79.1%

97.5

-27.6%

44.1

-71.1%

78.3

22.2%

153

931.2%

134.7

442.1%

152.7

620.2%

64.1

163.2%

Chi phí tài chính

113.6

32.8%

111.5

30.9%

218.4

-44.7%

128

-9.3%

169

-37.8%

161.3

-38.7%

150.9

-3.5%

117.2

47.4%

Chi phí tiền lãi

47.9

36.5%

73.5

31.1%

59.2

25.4%

52

32.5%

75.4

17.9%

106.7

6.4%

79.5

41.8%

77.1

49.2%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

668.5

45.5%

663.9

46.6%

1,014.9

-18.4%

926.9

-43.1%

1,226.9

-106%

1,244.4

-61.1%

857.1

-79.5%

647.6

-28.6%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

99.5

25.8%

103.8

27.2%

115.4

-6.3%

169

-142.7%

134

-27.6%

142.6

-35.5%

108.6

-14.8%

69.7

51%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-689.5

-192.4%

-990.6

-194.1%

290.3

-85.4%

284.4

-76%

746.4

8.1%

1,053.3

86.2%

1,989.8

443.5%

1,183.7

411%

Thu nhập khác

22.9

405%

18.6

1,287%

23.6

762.7%

8.2

4.5%

4.5

62.5%

1.3

-75.9%

2.7

-69.3%

7.8

-0.3%

Chi phí khác

-0.7

28%

-3.8

68.4%

-0.9

16.1%

-1.5

23.5%

-1

36.8%

-11.9

24.5%

-1.1

83.5%

-2

78.9%

Thu nhập khác, ròng

22.2

527.6%

14.9

240.4%

22.7

1,274%

6.7

14.2%

3.5

192.5%

-10.6

-3.5%

1.6

-30.4%

5.8

452.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-667.4

-189%

-975.7

-193.6%

313

-84.3%

291

-75.5%

749.9

8.4%

1,042.7

87.8%

1,991.5

440.5%

1,189.5

417.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

7.7

94.3%

135

180.8%

49.2

83.3%

44.4

62.3%

135.5

-10.3%

167.1

-69.7%

294.8

-378.5%

117.8

-120.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

5.2

-121.8%

46

-170.3%

1.2

-77.1%

12.5

-146.4%

23.9

687.8%

65.4

1,428%

5.2

-54%

26.9

9.8%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

12.9

88.5%

89

187.6%

48

83.4%

56.9

37.4%

111.6

6.8%

101.6

1.7%

289.7

-475.2%

90.9

-214.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-680.2

-206.6%

-886.7

-194.2%

265

-84.4%

234.1

-78.7%

638.3

11.6%

941.1

108.2%

1,701.8

435%

1,098.6

446.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

0

319.1%

-0

-10,824%

0

1,256%

-0

41.6%

-0

49.1%

-0

99.5%

-0

99.7%

-0

-1,735%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-680.2

-206.6%

-886.7

-194.2%

265

-84.4%

234.1

-78.7%

638.3

11.6%

941.1

108.2%

1,701.8

434.5%

1,098.6

446.4%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới