Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.75 -0.20 (-1.06%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp HSG | 2,418,600 | |
KL MUA chủ động | 875,800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,113,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 24,400 | |
KL Khớp phiên ATC | 404,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 285 48.06% | 152 25.63% | 131 22.09% | 2 0.34% | 90,500 3.82% | 49,000 2.07% | 41,300 1.74% | 200 0.01% |
1K-10K | 253 42.66% | 128 21.59% | 124 20.91% | 1 0.17% | 681,600 28.79% | 361,000 15.25% | 319,600 13.5% | 1,000 0.04% |
10K-50K | 49 8.26% | 23 3.88% | 25 4.22% | 1 0.17% | 870,100 36.76% | 324,100 13.69% | 516,600 21.82% | 29,400 1.24% |
50K-200K | 5 0.84% | 1 0.17% | 4 0.67% | 0 0% | 320,100 13.52% | 100,000 4.22% | 220,100 9.3% | 0 0% |
>=200K | 1 0.17% | 0 0% | 0 0% | 1 0.17% | 404,900 17.1% | 0 0% | 0 0% | 404,900 17.1% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:24 | M | 18.8 | -0.15 | 200 |
14:25:21 | M | 18.8 | -0.15 | 800 |
14:25:16 | M | 18.8 | -0.15 | 3,000 |
14:25:09 | M | 18.8 | -0.15 | 10,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:22:25 | HSG | 18.8 | 200,000 | 3,760,000,000 | 3,760,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.75 | -0.2 -1.06% | 45.48 | 2,418,600 |
19/12/2024 | 18.95 | 0 0.00% | 99.79 | 5,310,200 |
18/12/2024 | 18.95 | 0.55 +2.99% | 103.57 | 5,539,700 |
17/12/2024 | 18.4 | -0.1 -0.54% | 70.85 | 3,859,500 |
16/12/2024 | 18.5 | 0.1 +0.54% | 61.01 | 3,319,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,651,800 | 2,651,500 | 2,734 | 2,594 |
19/12/24 | 11,102,300 | 11,678,200 | 3,669 | 3,590 |
18/12/24 | 10,468,200 | 9,532,900 | 3,924 | 2,606 |
17/12/24 | 7,051,700 | 7,727,400 | 1,993 | 4,195 |
16/12/24 | 8,244,600 | 7,140,300 | 2,090 | 3,055 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)