Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.85 -0.05 (-0.31%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp HSG | 943,000 | |
| KL MUA chủ động | 352,400 | M |
| KL BÁN chủ động | 590,600 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 339 73.54% | 137 29.72% | 202 43.82% | 0 0% | 163,300 24.55% | 59,300 8.91% | 104,000 15.63% | 0 0% |
1K-10K | 110 23.86% | 41 8.89% | 68 14.75% | 1 0.22% | 278,000 41.79% | 103,800 15.6% | 171,900 25.84% | 2,300 0.35% |
10K-50K | 11 2.39% | 4 0.87% | 6 1.3% | 1 0.22% | 165,900 24.94% | 43,000 6.46% | 108,300 16.28% | 14,600 2.19% |
50K-200K | 1 0.22% | 0 0% | 1 0.22% | 0 0% | 58,100 8.73% | 0 0% | 58,100 8.73% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
11:29:55 | M | 15.85 | -0.05 | 1,000 |
11:29:44 | B | 15.8 | -0.10 | 200 |
11:29:32 | M | 15.85 | -0.05 | 800 |
11:29:14 | M | 15.85 | -0.05 | 800 |
11:29:00 | M | 15.85 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 15.85 | -0.05 -0.31% | 14.9 | 943,000 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 15.9 | 0.5 +3.25% | 49.72 | 3,200,800 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 15.4 | 0 0.00% | 51.15 | 3,319,200 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 15.4 | -1 -6.10% | 69.11 | 4,341,700 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 16.4 | -0.05 -0.30% | 28.47 | 1,730,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)