menu
24hmoney
Tín hiệu
DIG (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng

(Development Investment Construction Joint Stock Company)
12.95 +0.05 (+0.39%)

Cập nhật lúc 13:24:38 29/03

KL: 4,781,800 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tài chính Kế toán và Kiếm toán Nam Việt (AASCN)

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

402.4

-56.5%

427.6

-20.6%

581.7

-6.3%

530.7

5.5%

924.3

47.5%

538.7

-44.6%

620.9

-1.2%

503

86.8%

Các khoản giảm trừ

11.5

-12.9%

4.1

-1,839%

6.4

-57.5%

11.8

-360%

10.2

-279.3%

0.2

96.6%

4.1

-481.9%

2.6

63.9%

Doanh thu thuần

390.9

-57.2%

423.6

-21.3%

575.4

-6.7%

518.9

3.7%

914.1

46.5%

538.5

-44.3%

616.9

-1.7%

500.4

90.9%

Giá vốn hàng bán

281.1

45.8%

310.1

14.2%

333.2

17.2%

346.6

8.1%

518.1

-14%

361.5

50.6%

402.6

18.2%

377.3

-88.5%

Lợi nhuận gộp

109.8

-72.3%

113.4

-35.9%

242.1

13%

172.3

40%

396

133.4%

177

-24.7%

214.3

58.1%

123.1

98.6%

Thu nhập tài chính

22.2

-3.1%

14.9

236.8%

26.6

337.4%

24

640.6%

22.9

146.6%

4.4

-48.1%

6.1

-18.7%

3.2

-46.2%

Chi phí tài chính

55.8

-11.7%

44.9

-154.9%

126.4

-601.2%

38.1

-143.1%

50

-140.2%

17.6

80.9%

18

-95.2%

15.7

-154.2%

Chi phí tiền lãi

45.8

6.4%

45.7

-2,719%

118.1

-559%

37.6

-141.6%

48.9

-288.1%

1.6

58.9%

17.9

-96.7%

15.6

-156.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

3.4

-45.2%

-0.1

99.4%

6.3

-43.1%

-2.7

-452.8%

6.1

146.2%

-16.5

-505.2%

11

156.4%

0.8

244.9%

Chi phí bán hàng

23.5

59.9%

23.9

62.8%

14.6

72.4%

36.2

-57.7%

58.4

-59.3%

64.2

-95%

52.9

-256.8%

22.9

-4.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

54.8

6.1%

43.1

-26.6%

39.9

-5.1%

37.7

-29.8%

58.3

-10.5%

34.1

6.5%

37.9

-55.3%

29

19.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

1.4

-99.5%

16.3

-66.7%

94.2

-23.1%

81.6

37.3%

258.3

365.9%

49.1

-43.2%

122.5

63.1%

59.5

1,303%

Thu nhập khác

4.5

-99.5%

4.9

-68.6%

8.6

10.8%

6

2.1%

877.7

47.3%

15.8

103.6%

7.7

-46.6%

5.9

-34.4%

Chi phí khác

-1.9

97.9%

-11.4

-1,663%

0.1

100.2%

-0.5

94.5%

-92

-1,652%

-0.6

75.4%

-69.3

-1,145%

-9.3

-773.6%

Thu nhập khác, ròng

2.6

-99.7%

-6.4

-142.5%

8.7

114.2%

5.5

261.3%

785.7

33%

15.1

195.2%

-61.6

-789.8%

-3.4

-143.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

3.9

-99.6%

9.9

-84.6%

102.9

68.9%

87.1

55.5%

1,044.1

61.6%

64.2

-29.9%

60.9

-27.5%

56

360.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.1

100.1%

1.1

94.3%

15.2

-21.6%

25.5

-96.5%

230.1

-68.9%

19.1

-16.5%

12.5

37%

13

-111.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

1.4

-5,905%

9.8

-241.7%

0.2

-92.2%

0

0%

0

0%

2.9

-487.9%

2.3

27.3%

0

0%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.2

99.5%

10.9

50.4%

15

-46.7%

25.5

-96.3%

230.1

-68.9%

21.9

-40.4%

10.2

43.3%

13

-111.5%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

2.7

-99.7%

-1

-102.3%

87.9

73.4%

61.6

43.1%

814

59.6%

42.3

-44.3%

50.7

-23.2%

43

616.6%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-1.7

60.2%

0

102.7%

2.2

967.7%

-1.8

-218%

-4.4

-206.4%

-1

-114.2%

0.2

-84%

1.5

186.8%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

4.5

-99.5%

-1

-102.3%

85.7

69.8%

63.4

52.9%

818.4

61.8%

43.3

-37.2%

50.5

-22%

41.5

433.2%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính