menu
24hmoney
Tín hiệu
VPB (HOSE)

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam thịnh vượng

(Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank)
19.35 +0.20 (+1.04%)

Cập nhật lúc 14:45:22 29/05

KL: 7,043,800 CP

Mức giá (nghìn đồng)

KL (nghìn CP)

Tổng KL khớp VPB 7,043,800
KL MUA chủ động 3,819,600 M
KL BÁN chủ động 3,216,600 B
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH 7,600
Giao dịch thoả thuận VPB
Cập nhật Cập nhật

Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ

Thời gian Giá Khối lượng Giá trị Giá trị tích luỹ

14:08:52

VPB

19.5

600,000

11,700,000,000

53,988,617,850

13:32:52

VPB

19.5

400,000

7,800,000,000

42,288,617,850

13:32:10

VPB

19.5

500,000

9,750,000,000

34,488,617,850

13:31:27

VPB

19.5

500,000

9,750,000,000

24,738,617,850

11:29:23

VPB

19.8

437,000

8,652,600,000

14,988,617,850

11:29:08

VPB

19.8

320,000

6,336,000,000

6,336,017,850

09:15:26

VPB

17.85

1

17,850

17,850

Thống kê khớp lệnh theo khối lượng VPB
Cập nhật Cập nhật
Nhóm KL Số giao dịch Khối lượng
Tổng GD Mua GD Bán GD KXĐ Tổng CP Mua CP Bán CP KXĐ

<1K

1,895

58.65%

1,080

33.43%

809

25.04%

6

0.19%

521,000

7.4%

278,800

3.96%

240,200

3.41%

2,000

0.03%

1K-10K

1,141

35.31%

564

17.46%

572

17.7%

5

0.15%

3,018,300

42.85%

1,389,200

19.72%

1,623,500

23.05%

5,600

0.08%

10K-50K

190

5.88%

118

3.65%

72

2.23%

0

0%

2,938,200

41.71%

1,815,300

25.77%

1,122,900

15.94%

0

0%

50K-200K

4

0.12%

1

0.03%

3

0.09%

0

0%

286,000

4.06%

56,000

0.8%

230,000

3.27%

0

0%

>=200K

1

0.03%

1

0.03%

0

0%

0

0%

280,300

3.98%

280,300

3.98%

0

0%

0

0%

Số giao dịch
Khối lượng
<1K
1K-10K
10K-50K
50K-200K
>=200K
Thống kê khớp lệnh VPB
Cập nhật Cập nhật
Trang trước
Trang sau
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:00

19.35

+0.20

280,300

M

14:29:57

19.35

+0.20

200

B

14:29:55

19.35

+0.20

100

B

14:29:55

19.35

+0.20

400

B

14:29:54

19.35

+0.20

100

B

14:29:28

19.35

+0.20

2,000

B

14:29:24

19.4

+0.25

200

M

14:29:13

19.35

+0.20

1,000

B

14:29:03

19.35

+0.20

500

B

14:28:52

19.4

+0.25

8,500

M

14:28:42

19.35

+0.20

300

M

14:28:42

19.35

+0.20

2,200

M

14:28:42

19.35

+0.20

1,000

M

14:28:40

19.35

+0.20

100

M

14:28:40

19.35

+0.20

400

M

14:28:38

19.35

+0.20

600

M

14:28:38

19.35

+0.20

400

M

14:28:33

19.35

+0.20

200

M

14:28:29

19.35

+0.20

100

M

14:28:26

19.35

+0.20

100

M

Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VPB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

29/05/2023

19.35

0.2 +1.04%

130.77

7,043,800

26/05/2023

19.15

-0.05 -0.26%

134.07

6,988,000

25/05/2023

19.2

-0.2 -1.03%

140.77

7,299,200

24/05/2023

19.4

-0.15 -0.77%

162.57

8,335,700

23/05/2023

19.55

-0.15 -0.76%

137.73

7,235,600

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VPB Giao dịch khối ngoại VPB

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

29/05/23

19.35

15,700

1,040,500

-1,024,800

0.3

20.12

-19.81

26/05/23

19.15

26,500

150,000

-123,500

0.51

2.88

-2.37

25/05/23

19.20

221,000

1,931,400

-1,710,400

4.27

36.96

-32.69

24/05/23

19.40

1,222,100

2,686,800

-1,464,700

23.79

51.79

-28

23/05/23

19.55

1,003,000

959,557

+43,443

19.68

18.84

0.85

Xem thêm Xem thêm