Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


65.50 -0.30 (-0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VCB | 901,500 | |
KL MUA chủ động | 278,200 | M |
KL BÁN chủ động | 548,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 20,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 52,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 413 66.61% | 255 41.13% | 156 25.16% | 2 0.32% | 168,900 18.74% | 115,900 12.86% | 51,800 5.75% | 1,200 0.13% |
1K-10K | 196 31.61% | 64 10.32% | 131 21.13% | 1 0.16% | 483,700 53.67% | 130,300 14.46% | 350,800 38.92% | 2,600 0.29% |
10K-50K | 10 1.61% | 1 0.16% | 8 1.29% | 1 0.16% | 196,000 21.75% | 29,200 3.24% | 146,300 16.23% | 20,500 2.27% |
50K-200K | 1 0.16% | 0 0% | 0 0% | 1 0.16% | 52,700 5.85% | 0 0% | 0 0% | 52,700 5.85% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 65.5 | -0.30 | 52,700 |
14:29:38 | B | 65.6 | -0.20 | 1,000 |
14:29:31 | B | 65.6 | -0.20 | 100 |
14:29:19 | B | 65.6 | -0.20 | 1,800 |
14:29:14 | M | 65.7 | -0.10 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:21:13 | VCB | 66.8 | 63,000 | 4,208,400,000 | 4,208,400,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 65.5 | -0.3 -0.46% | 59.27 | 901,500 |
26/03/2025 | 65.8 | -0.4 -0.60% | 99.96 | 1,507,400 |
25/03/2025 | 66.2 | -0.3 -0.45% | 134.71 | 2,028,100 |
24/03/2025 | 66.5 | 0.5 +0.76% | 130.38 | 1,977,600 |
21/03/2025 | 66 | -0.8 -1.20% | 112.75 | 1,701,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 1,103,900 | 938,900 | 918 | 1,116 |
26/03/25 | 1,592,000 | 1,531,900 | 1,662 | 1,540 |
25/03/25 | 2,165,000 | 2,178,700 | 2,267 | 2,185 |
24/03/25 | 2,023,800 | 2,044,800 | 1,302 | 1,701 |
21/03/25 | 3,111,700 | 2,992,600 | 944 | 1,274 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)