Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SHB | 8,690,200 | |
KL MUA chủ động | 3,277,700 | M |
KL BÁN chủ động | 4,698,600 | B |
KL Khớp phiên ATO | 54,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 402,700 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 257,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 299 38.88% | 140 18.21% | 158 20.55% | 1 0.13% | 86,900 1.01% | 37,700 0.44% | 49,100 0.57% | 100 0% |
1K-10K | 310 40.31% | 111 14.43% | 199 25.88% | 0 0% | 1,039,300 12.1% | 383,200 4.46% | 656,100 7.64% | 0 0% |
10K-50K | 113 14.69% | 40 5.2% | 73 9.49% | 0 0% | 2,126,600 24.76% | 760,800 8.86% | 1,365,800 15.9% | 0 0% |
50K-200K | 40 5.2% | 17 2.21% | 22 2.86% | 1 0.13% | 2,875,500 33.48% | 1,141,900 13.3% | 1,679,500 19.56% | 54,100 0.63% |
>=200K | 7 0.91% | 3 0.39% | 3 0.39% | 1 0.13% | 2,459,400 28.64% | 815,000 9.49% | 1,241,700 14.46% | 402,700 4.69% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:04 | - | 10.3 | 0.00 | 402,700 |
14:29:51 | B | 10.3 | 0.00 | 7,300 |
14:29:44 | M | 10.3 | 0.00 | 50,200 |
14:29:37 | B | 10.25 | -0.05 | 7,900 |
14:29:33 | M | 10.3 | 0.00 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:04:14 | SHB | 10.2 | 184,000 | 1,876,800,000 | 1,876,828,740 |
13:03:10 | SHB | 9.58 | 1 | 9,580 | 28,740 |
11:18:00 | SHB | 9.58 | 1 | 9,580 | 19,160 |
10:00:37 | SHB | 9.58 | 1 | 9,580 | 9,580 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 10.3 | 0 0.00% | 89.7 | 8,690,200 |
25/12/2024 | 10.3 | 0.05 +0.49% | 115.6 | 11,196,700 |
24/12/2024 | 10.25 | 0 0.00% | 72.74 | 7,121,100 |
23/12/2024 | 10.25 | 0.1 +0.99% | 67.05 | 6,546,400 |
20/12/2024 | 10.15 | -0.05 -0.49% | 142.61 | 13,996,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 12,849,700 | 12,306,900 | 8,630 | 7,874 |
25/12/24 | 29,292,000 | 39,589,800 | 6,553 | 7,576 |
24/12/24 | 18,945,200 | 21,798,300 | 5,202 | 7,630 |
23/12/24 | 19,847,500 | 22,823,900 | 5,743 | 8,300 |
20/12/24 | 30,385,300 | 30,680,500 | 4,933 | 12,361 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)