menu
24hmoney
Tín hiệu
CEO (HNX)

Công ty Cổ phần Tập Đoàn C.E.O

(C.E.O Group Joint Stock Company)
21.70 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 15:02:30 24/03

KL: 8,110,100 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

1,496.9

202.2%

333.9

169.8%

425.3

202.5%

292.8

106.2%

495.4

-22.8%

123.8

-53.1%

140.6

8.2%

142

-50.7%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

0

N/A

0

N/A

0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

1,496.9

202.2%

333.9

169.8%

425.3

202.5%

292.8

106.2%

495.4

-22.8%

123.8

-53.1%

140.6

8.2%

142

-50.7%

Giá vốn hàng bán

958

-152.3%

198.6

-80.2%

281.9

-66.4%

198.2

-57.8%

379.7

23.6%

110.2

25.4%

169.5

-12.8%

125.6

26.7%

Lợi nhuận gộp

538.9

365.7%

135.4

893.4%

143.4

597.4%

94.6

475.9%

115.7

-20.2%

13.6

-88.3%

-28.8

-42.6%

16.4

-85.9%

Thu nhập tài chính

11.1

-96.3%

12

7.1%

21.4

190.7%

7.3

-20.2%

301.9

654.6%

11.2

-43.4%

7.4

-60.6%

9.1

-53.5%

Chi phí tài chính

35.2

29.6%

30.7

7.3%

32.3

-2.8%

31.2

6.1%

50

-112.8%

33.1

-7.5%

31.4

16%

33.2

21.8%

Chi phí tiền lãi

28.5

37.4%

30.7

7.2%

32

-3%

31.1

6.2%

45.5

-94.3%

33.1

-7.4%

31

16.8%

33.2

21.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

198.1

-632.3%

33.2

-3,263%

35.7

-4,146%

5.8

-151.4%

27.1

27.7%

1

92.7%

0.8

92.7%

2.3

84%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

37.1

25.2%

21.3

44.8%

19.5

57%

19.6

36.9%

49.7

12.3%

38.6

31.4%

45.4

23.8%

31.1

54.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

279.5

-3.9%

62.1

229.6%

77.3

178%

45.4

210.5%

290.9

330.7%

-47.9

-235%

-99.1

9.9%

-41

-478.3%

Thu nhập khác

14.5

3,389%

4.4

477.2%

4.2

134.1%

2.7

-82.9%

-0.4

-117.2%

0.8

-88.7%

1.8

-35.1%

15.7

1,483%

Chi phí khác

-12

-1,659%

-2

-341%

-1.6

-3,608%

-0.9

-53.2%

-0.7

97%

-0.4

94.6%

0

112.6%

-0.6

-75.8%

Thu nhập khác, ròng

2.5

318.4%

2.5

667.7%

2.6

42.9%

1.8

-88.4%

-1.1

94.5%

0.3

121%

1.8

-23.6%

15.1

2,227%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

282

-2.7%

64.6

235.6%

80

182.2%

47.1

281.7%

289.7

517.9%

-47.6

-240.2%

-97.3

9.6%

-25.9

-325.5%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

79

-425.5%

18.6

-453.4%

24.6

-252.7%

18

-145%

15

60.9%

3.4

82.4%

7

-13,962%

7.4

21%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

3.8

-112.2%

4.3

45.7%

11.4

49.1%

3.4

28.6%

31

444.7%

7.9

-4%

22.4

-385%

4.8

-15,335%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

82.8

-616.9%

22.9

-103.7%

36

-22.5%

21.5

-76.6%

16

133.7%

11.2

57.9%

29.4

-542.9%

12.2

-29.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

199.2

-34.8%

41.7

170.9%

43.9

134.7%

25.7

167.4%

305.8

52,783%

-58.8

-906.4%

-126.7

-13%

-38.1

-1,876%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

10.7

-87.2%

13.9

156.3%

17.1

133.7%

-9.5

51.4%

84

212.6%

-24.6

-183.5%

-50.9

-4.6%

-19.5

-244.2%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

188.5

-15%

27.9

181.4%

26.8

135.3%

35.2

289.5%

221.7

907.2%

-34.2

-314.2%

-75.8

-19.4%

-18.6

-337.3%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính