Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
CEO - VỊ THẾ TÀI CHÍNH TỐT TRONG CHU KÌ ĐẦU TƯ MỚI - VCBS
Nguồn: VCBS
Ngày phát hành: 10/05/2024
15.30 +0.10 (+0.66%)
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:46:43 | 15.3 | +0.10 | 3,000 | - |
14:56:57 | 15.3 | +0.10 | 1,000 | - |
14:45:02 | 15.3 | +0.10 | 280,500 | - |
14:25:01 | 15.3 | +0.10 | 1,000 | B |
14:17:24 | 15.3 | +0.10 | 1,000 | B |
14:17:23 | 15.3 | +0.10 | 2,600 | B |
14:17:21 | 15.3 | +0.10 | 300 | B |
14:17:53 | 15.3 | +0.10 | 200 | B |
14:17:10 | 15.3 | +0.10 | 1,000 | B |
14:29:45 | 15.3 | +0.10 | 500 | B |
14:20:02 | 15.3 | +0.10 | 10,000 | B |
14:17:44 | 15.3 | +0.10 | 6,200 | B |
14:18:10 | 15.3 | +0.10 | 22,500 | B |
14:29:40 | 15.4 | +0.20 | 5,000 | M |
14:29:38 | 15.3 | +0.10 | 200 | B |
14:29:02 | 15.4 | +0.20 | 600 | M |
14:29:31 | 15.4 | +0.20 | 3,500 | M |
14:29:30 | 15.3 | +0.10 | 200 | B |
14:29:58 | 15.4 | +0.20 | 100 | M |
14:29:29 | 15.4 | +0.20 | 10,000 | M |
EPS năm 2024 404 | P/E 4QGN 49.25 | |
EPS 4 quý gần nhất 311 | KLGD 10 phiên 3,928,603 | |
EPS pha loãng 311 | ROE 4QGN 2.75 | |
ROA 4QGN 1.77 | Giá trị sổ sách 11,129 | |
P/B 1.37 | Beta 2.87 | |
EV/EBIT 35.92 | EV/EBITDA 24.46 | |
Vốn hóa (tỷ) 8,268 (+0) | Slg niêm yết 540,406,432 | |
Slg lưu hành 540,406,432 | Giá cao nhất 52T 22.89 | |
Slg TDCN 378,284,502 | Giá thấp nhất 52T 13.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN 264,799,151 | |
Tỷ lệ % Room NN 44.58 | Room NN còn lại 23,898,346.2 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 391.3 | 289.5 | 450.9 | 254.1 | 331.2 | 357.3 | 1,496.9 | 333.9 |
Giá vốn hàng bán | 291 | 198.9 | 319.2 | 165.6 | 223.6 | 252.2 | 958 | 198.6 |
Lợi nhuận gộp | 100.4 | 90.6 | 131.8 | 88.5 | 107.6 | 105 | 538.9 | 135.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 25.7 | 31.3 | 29.2 | 34.8 | 36.1 | 29.4 | 36 | 40.5 |
Lợi nhuận tài chính | 4.6 | 18.8 | 2.6 | -1.2 | -15.6 | -17 | -24.1 | -18.8 |
Chi phí bán hàng | 35.8 | 14.8 | 46.3 | 27.9 | 15.2 | 33 | 198.1 | 33.2 |
Lợi nhuận khác | 3.6 | -5.2 | -2 | 1.5 | 2 | 2.6 | 2.5 | 2.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 42 | 58.6 | 62.4 | 40.1 | 54.8 | 38.2 | 282 | 64.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 18 | 35.3 | 29.7 | 28.2 | 36.4 | 24.7 | 199.2 | 41.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.6 | 12.2 | 6.6 | 11.1 | 14.3 | 6.9 | 13.3 | 12.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.