Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
42.10 -0.20 (-0.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACG | 4,500 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 2,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 75% | 3 37.5% | 2 25% | 1 12.5% | 1,400 31.11% | 800 17.78% | 500 11.11% | 100 2.22% |
1K-10K | 2 25% | 0 0% | 1 12.5% | 1 12.5% | 3,100 68.89% | 0 0% | 1,000 22.22% | 2,100 46.67% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 42.1 | -0.20 | 100 |
14:20:54 | B | 41.75 | -0.55 | 500 |
14:20:54 | B | 41.8 | -0.50 | 400 |
14:20:54 | B | 41.85 | -0.45 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 42.1 | -0.2 -0.47% | 0.19 | 4,500 |
19/12/2024 | 42.3 | -0.35 -0.82% | 0.65 | 15,400 |
18/12/2024 | 42.65 | 0.65 +1.55% | 0.99 | 23,400 |
17/12/2024 | 42 | 1.2 +2.94% | 2.04 | 48,800 |
16/12/2024 | 40.8 | -0.7 -1.69% | 0.75 | 18,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,600 | 9,800 | 369 | 377 |
19/12/24 | 78,900 | 44,600 | 974 | 490 |
18/12/24 | 61,700 | 52,100 | 743 | 548 |
17/12/24 | 104,000 | 87,900 | 954 | 619 |
16/12/24 | 78,100 | 70,100 | 849 | 1,001 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)