Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


39.30 -0.50 (-1.26%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ACG | 10,200 | |
KL MUA chủ động | 2,800 | M |
KL BÁN chủ động | 7,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 22 84.62% | 13 50% | 7 26.92% | 2 7.69% | 3,800 37.25% | 1,800 17.65% | 1,600 15.69% | 400 3.92% |
1K-10K | 4 15.38% | 1 3.85% | 3 11.54% | 0 0% | 6,400 62.75% | 1,000 9.8% | 5,400 52.94% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:05:31 | B | 39 | -0.80 | 100 |
14:04:46 | B | 39 | -0.80 | 100 |
13:50:59 | M | 39 | -0.80 | 300 |
13:49:19 | M | 39 | -0.80 | 100 |
13:48:16 | M | 39 | -0.80 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/03/2025 | 39.3 | -0.5 -1.26% | 0.4 | 10,200 |
13/03/2025 | 39.8 | 0.15 +0.38% | 0.18 | 4,700 |
12/03/2025 | 39.65 | 0.2 +0.51% | 2.13 | 54,100 |
11/03/2025 | 39.45 | -0.4 -1.00% | 0.32 | 9,000 |
10/03/2025 | 39.85 | 0 0.00% | 0.1 | 2,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 13,200 | 12,300 | 200 | 208 |
13/03/25 | 11,100 | 76,600 | 146 | 1,344 |
12/03/25 | 78,600 | 210,300 | 735 | 2,804 |
11/03/25 | 18,900 | 22,700 | 540 | 516 |
10/03/25 | 36,300 | 21,100 | 1,396 | 414 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)