24HMoney
Tín hiệu
menu
ACG (HOSE)

Công ty Cổ phần Gỗ An Cường

40.50 -0.10 (-0.25%)

KL: 6,500 CP Cập nhật lúc 14:45:01 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

1,054.6

9.4%

1,032.2

6%

702.9

2.7%

1,156.6

-17.4%

964.2

-18.5%

973.4

-8.5%

684.5

-20.6%

1,400.6

27.9%

Các khoản giảm trừ

10.8

-561.1%

6.4

-23%

8

-73.7%

5.2

68.1%

1.6

76.3%

5.2

0.1%

4.6

21.5%

16.3

-128.8%

Doanh thu thuần

1,043.8

8.4%

1,025.9

6%

695

2.2%

1,151.4

-16.8%

962.6

-18.2%

968.2

-8.6%

680

-20.6%

1,384.3

27.3%

Giá vốn hàng bán

716.1

-7.8%

692.5

-0.6%

481

1.6%

812.6

14.8%

664.3

19.8%

688.6

8.3%

489.1

19.1%

954.1

-19.9%

Lợi nhuận gộp

327.7

9.9%

333.3

19.2%

214

12.1%

338.9

-21.2%

298.3

-14.4%

279.6

-9.1%

190.9

-24.1%

430.2

47.3%

Thu nhập tài chính

40.1

23.3%

44.1

17.5%

45.7

12.6%

49.2

-1.8%

32.5

-11.6%

37.5

-17.1%

40.6

-2%

50.1

33.9%

Chi phí tài chính

6.6

24.2%

11.5

11.7%

9.8

40%

7.6

71.3%

8.7

29.4%

13

-70.9%

16.3

-85.9%

26.4

-337.2%

Chi phí tiền lãi

5.1

27.1%

8.7

30.6%

8

40%

6

38.6%

7

1%

12.5

-58.4%

13.4

-86.4%

9.8

-101.3%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1.8

N/A

8

N/A

Chi phí bán hàng

133.5

-8.4%

109.6

14.6%

111.5

18.1%

134.8

27.1%

123.2

10%

128.3

-7.4%

136.2

-27.6%

184.8

-70.9%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

71.3

-91.9%

36.4

22.9%

38.9

-6.6%

51.5

24%

37.2

-4.6%

47.2

-43%

36.5

-15.8%

67.8

-147.8%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

156.3

-3.4%

220.1

71.1%

99.4

124.3%

194.2

-7.3%

161.8

-19.3%

128.6

-33.3%

44.3

-69.7%

209.3

11.3%

Thu nhập khác

1.3

-33%

1.7

-66%

1.9

-41%

4.1

290.8%

1.9

49.8%

4.9

529.2%

3.2

98.8%

1

9.1%

Chi phí khác

-0.3

97.2%

-55.3

-24,450%

-0

-127.2%

-1.4

-145.2%

-12.5

-3,239%

-0.2

33.5%

-0

36.9%

-0.6

-1.3%

Thu nhập khác, ròng

1

109.1%

-53.6

-1,258%

1.8

-42%

2.7

469.1%

-10.5

-1,236%

4.6

968.8%

3.2

101.4%

0.5

20.5%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

157.2

4%

166.4

24.9%

101.2

113.2%

196.9

-6.2%

151.2

-24.9%

133.3

-31%

47.5

-67.8%

209.8

11.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

27.2

43.1%

47.7

-83.9%

17.5

-123.6%

36.7

7.3%

47.8

-31.4%

26

23.8%

7.8

71.5%

39.5

-11%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.3

-82.7%

0.6

-148.1%

2.3

31%

1.8

394.2%

2

59.5%

1.2

433.4%

3.3

-1,273%

0.4

-83%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

26.8

41.4%

48.3

-95.2%

19.8

-77.3%

34.9

11%

45.8

-30.4%

24.7

28.1%

11.2

59.6%

39.2

-17%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

130.4

23.7%

118.1

8.8%

81.4

124.2%

162

-5.1%

105.5

-36.6%

108.5

-31.6%

36.3

-69.7%

170.6

10.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

-0

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

130.4

23.7%

118.1

8.8%

81.4

124.2%

162

-5.1%

105.5

-36.6%

108.5

-31.6%

36.3

-69.7%

170.6

10.1%

EPS Quý

865

37.3%

783

-2%

540

102.3%

1,074

-14.5%

630

-48.5%

799

-35.7%

267

-80.5%

1,256

12%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả