Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.80 +0.80 (+4.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VOC | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 5,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 1,000 20% | 1,000 20% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 4,000 80% | 4,000 80% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:15:08 | M | 17.8 | +0.80 | 800 |
14:14:40 | M | 17.8 | +0.80 | 4,000 |
09:02:32 | M | 18 | +1.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17.8 | 0.8 +4.71% | 0.09 | 5,000 |
20/12/2024 | 17 | -0.4 -2.30% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 17.6 | -0.1 -0.56% | 0.01 | 500 |
18/12/2024 | 17.7 | 0.1 +0.57% | 0.01 | 300 |
17/12/2024 | 17.8 | 0.5 +2.89% | 0.01 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 8,800 | 31,000 | 518 | 969 |
20/12/24 | 3,100 | 19,000 | 155 | 826 |
19/12/24 | 2,300 | 14,600 | 144 | 541 |
18/12/24 | 2,000 | 38,600 | 143 | 1,043 |
17/12/24 | 2,900 | 29,000 | 223 | 763 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)