24HMoney
Tín hiệu
menu
SEA (UPCOM)

Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam – Công ty cổ phần

42.10 -2.90 (-6.44%)

KL: 100 CP Cập nhật lúc 11:12:09 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

152.6

-18.6%

186.5

-12.5%

123.7

-27.3%

130.4

-43.5%

187.5

-3.4%

213.2

-19.6%

170.1

-41.8%

230.9

-21.3%

Các khoản giảm trừ

0

-238.2%

0

-128.6%

0

21.1%

0

-5.6%

0

96%

0

-58.5%

0

-139.7%

0

9.5%

Doanh thu thuần

152.5

-18.6%

186.5

-12.5%

123.7

-27.3%

130.4

-43.5%

187.5

-3.3%

213.2

-19.6%

170.1

-41.8%

230.9

-21.3%

Giá vốn hàng bán

126.7

18.4%

151.2

15.9%

100.3

30.7%

101.7

48.6%

155.2

4.2%

179.8

20.4%

144.8

45.1%

197.9

25.4%

Lợi nhuận gộp

25.9

-20.1%

35.3

5.9%

23.4

-7.4%

28.7

-13%

32.4

0.9%

33.3

-15.4%

25.3

-10.6%

33

18.5%

Thu nhập tài chính

5.1

-62.6%

7.1

-59%

5.5

-58%

12

-4.6%

13.7

56.1%

17.4

44.1%

13.2

-32.9%

12.6

-25.5%

Chi phí tài chính

2.9

4.7%

3.2

149.6%

1.7

0.1%

7.8

24.5%

3.1

-67.5%

6.4

-279.3%

1.7

-1.6%

10.3

-409.1%

Chi phí tiền lãi

1

21.5%

1.5

-9.6%

1.3

12.1%

1.4

-2.2%

1.3

-28.2%

1.3

-9.6%

1.5

-16.5%

1.4

-33.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

37

-27.8%

40.6

-28.1%

34.8

-11%

49.7

5.9%

51.2

32.7%

56.5

24.9%

39.1

-0.8%

47

8.3%

Chi phí bán hàng

7

29.2%

9.2

8%

6.6

16.4%

9.4

7%

9.8

-6.8%

10

15.8%

7.9

38.2%

10.1

11.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

16.3

13.7%

12.3

3.7%

14.8

37.8%

24.9

-2.5%

18.9

-17%

12.8

17.5%

23.7

-42.1%

24.3

1.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

41.8

-36.2%

64.7

-17.1%

40.6

-8%

48.3

1.1%

65.5

25.3%

78

15.3%

44.2

-21.3%

47.8

-4.2%

Thu nhập khác

0.8

497.9%

1.1

636.7%

0.8

396.3%

5

105.9%

0.1

-67.9%

0.1

-62.8%

0.2

-52.7%

2.4

63.9%

Chi phí khác

-0.1

-97.7%

-0

97.9%

-0.1

-413.9%

-1.3

67.5%

-0.1

-36.2%

-1.1

-487.8%

-0

0%

-4.1

-1,168%

Thu nhập khác, ròng

0.7

792.6%

1

207.3%

0.7

393.5%

3.7

325.8%

0.1

-79.5%

-1

-588.8%

0.1

-56.3%

-1.6

-240.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

42.5

-35.2%

65.7

-14.6%

41.3

-6.7%

52

12.8%

65.6

24.6%

77

13.6%

44.3

-21.4%

46.1

-9.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1.7

33.9%

1.8

52.9%

1.6

49.4%

1.8

-142.4%

2.5

-4.1%

3.8

-18.6%

3.1

23.7%

4.3

201%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

1.3

-227.3%

N/A

N/A

0.6

113.7%

N/A

N/A

1

N/A

N/A

N/A

4.6

-172.2%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1.7

33.9%

3.1

-9.3%

1.6

49.4%

1.2

-306.6%

2.5

-4.1%

2.8

12.6%

3.1

23.7%

0.3

-114%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

40.8

-35.2%

62.7

-15.6%

39.8

-3.5%

50.8

10.9%

63

25.6%

74.2

14.9%

41.2

-21.3%

45.8

-13.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-0.3

-126.1%

4

17.5%

-0.4

91.3%

-0.5

-321.7%

1.3

8.5%

3.4

15.5%

-4.1

-183.7%

0.2

-80.3%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

41.2

-33.3%

58.7

-17.1%

40.1

-11.5%

51.3

12.4%

61.8

26%

70.8

14.8%

45.3

-15.8%

45.6

-12.4%

EPS Quý

329

-33.5%

470

-17%

321

-11.6%

410

12%

495

26.3%

566

14.8%

363

-15.8%

366

-12.2%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả