Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


44.80 -0.20 (-0.44%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SEA | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:03:02 | M | 44.8 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 44.8 | -0.2 -0.44% | 0 | 100 |
04/04/2025 | 45 | -1.5 -3.23% | 0.06 | 1,300 |
03/04/2025 | 46.5 | 4 +9.41% | 0.05 | 1,000 |
02/04/2025 | 42.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
01/04/2025 | 41 | -2.2 -5.09% | 0.09 | 2,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 100 | 9,200 | 50 | 460 |
04/04/25 | 1,300 | 9,100 | 433 | 506 |
03/04/25 | 4,300 | 12,100 | 430 | 465 |
02/04/25 | 1,400 | 4,700 | 200 | 588 |
01/04/25 | 3,700 | 12,700 | 264 | 577 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)