Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 280 | 245.02 | 87.51 | 51.6 | 52.8 | 102.32 | 43 | 42.17 | 98.08 |
2022 | Cả năm | 230 | 258.88 | 112.56 | 37.5 | 50.81 | 135.49 | 30 | 40.28 | 134.26 |
2021 | Cả năm | 260 | 215.49 | 82.88 | 40 | 31.41 | 78.54 | 32 | 25 | 78.13 |
2020 | Cả năm | 300 | 211.17 | 70.39 | 43.75 | 32.71 | 74.77 | 35 | 26.09 | 74.53 |
2019 | 2 | 250 | 0 | 0 | 18.75 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 267.3 | 106.92 | 35.69 | 190.35 | 28.48 | 189.87 |