Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp QHW | 800 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 100% | 0 0% | 0 0% | 2 100% | 800 100% | 0 0% | 0 0% | 800 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0.03 | 800 |
20/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 34 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 34 | 0.2 +0.59% | 0.02 | 600 |
17/12/2024 | 33.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,500 | 1,500 | 188 | 188 |
20/12/24 | 1,100 | 1,200 | 275 | 171 |
19/12/24 | 200 | 600 | 50 | 86 |
18/12/24 | 1,900 | 1,900 | 317 | 238 |
17/12/24 | 1,100 | 2,200 | 220 | 314 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)