Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.00 0.00 (0.00%)
# | Q4/16 |
---|---|
Doanh thu | 87.5 |
Các khoản giảm trừ | 5.9 |
Doanh thu thuần | 81.6 |
Giá vốn hàng bán | 57.9 |
Lợi nhuận gộp | 23.6 |
Thu nhập tài chính | 0.6 |
Chi phí tài chính | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
Chi phí bán hàng | 12.6 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9.8 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1.7 |
Thu nhập khác | 0 |
Chi phí khác | -0.2 |
Thu nhập khác, ròng | -0.2 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0.4 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.2 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 1.2 |
EPS Quý | N/A |