Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


40.95 -0.20 (-0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PLX | 792,100 | |
KL MUA chủ động | 166,900 | M |
KL BÁN chủ động | 510,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 5,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 107,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 196 63.84% | 95 30.94% | 100 32.57% | 1 0.33% | 61,200 7.73% | 31,700 4% | 28,900 3.65% | 600 0.08% |
1K-10K | 88 28.66% | 45 14.66% | 42 13.68% | 1 0.33% | 209,100 26.4% | 93,400 11.79% | 110,700 13.98% | 5,000 0.63% |
10K-50K | 21 6.84% | 3 0.98% | 18 5.86% | 0 0% | 295,900 37.36% | 35,000 4.42% | 260,900 32.94% | 0 0% |
50K-200K | 2 0.65% | 0 0% | 1 0.33% | 1 0.33% | 225,900 28.52% | 0 0% | 118,800 15% | 107,100 13.52% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 40.95 | -0.20 | 107,100 |
14:29:49 | B | 40.85 | -0.30 | 100 |
14:29:36 | B | 40.85 | -0.30 | 100 |
14:29:15 | B | 40.85 | -0.30 | 200 |
14:29:11 | B | 40.85 | -0.30 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 40.95 | -0.2 -0.49% | 32.44 | 792,100 |
26/03/2025 | 41.15 | 0.2 +0.49% | 32.65 | 792,100 |
25/03/2025 | 40.95 | -0.3 -0.73% | 72.1 | 1,756,600 |
24/03/2025 | 41.25 | -0.05 -0.12% | 25.35 | 617,200 |
21/03/2025 | 41.3 | 0 0.00% | 48.55 | 1,180,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 902,500 | 843,200 | 1,426 | 1,676 |
26/03/25 | 809,100 | 826,400 | 1,102 | 1,176 |
25/03/25 | 1,898,700 | 1,769,700 | 1,655 | 2,075 |
24/03/25 | 751,500 | 638,200 | 1,300 | 1,218 |
21/03/25 | 3,081,300 | 2,383,300 | 1,903 | 2,353 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)