Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
39.00 -0.40 (-1.02%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp PLX | 592,000 | |
KL MUA chủ động | 122,100 | M |
KL BÁN chủ động | 434,100 | B |
KL Khớp phiên ATO | 4,700 | |
KL Khớp phiên ATC | 31,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 375 70.49% | 173 32.52% | 202 37.97% | 0 0% | 134,000 22.65% | 41,800 7.06% | 92,200 15.58% | 0 0% |
1K-10K | 147 27.63% | 34 6.39% | 112 21.05% | 1 0.19% | 269,000 45.46% | 80,800 13.66% | 183,500 31.01% | 4,700 0.79% |
10K-50K | 10 1.88% | 0 0% | 9 1.69% | 1 0.19% | 188,700 31.89% | 0 0% | 157,600 26.64% | 31,100 5.26% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:23 | B | 39 | -0.40 | 2,500 |
14:25:13 | B | 39 | -0.40 | 200 |
14:25:13 | B | 39 | -0.40 | 200 |
14:25:12 | B | 39 | -0.40 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 39 | -0.4 -1.02% | 21.98 | 592,000 |
19/12/2024 | 39.4 | 0.1 +0.25% | 30.6 | 776,300 |
18/12/2024 | 39.3 | 0.4 +1.03% | 30.87 | 791,700 |
17/12/2024 | 38.9 | 0.2 +0.52% | 17.01 | 438,400 |
16/12/2024 | 38.7 | 0 0.00% | 25.08 | 647,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 664,800 | 608,600 | 779 | 1,148 |
19/12/24 | 1,968,600 | 2,026,900 | 1,638 | 1,326 |
18/12/24 | 1,801,600 | 1,590,200 | 1,554 | 1,777 |
17/12/24 | 1,549,200 | 980,500 | 1,773 | 1,327 |
16/12/24 | 1,369,900 | 1,295,000 | 1,350 | 1,480 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)