Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
8.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp MTG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 8.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 8.5 | -1.3 -13.27% | 0.01 | 800 |
13/03/2025 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 1,700 | 26,800 | 850 | 2,978 |
13/03/25 | 0 | 29,100 | NaN | 3,638 |
12/03/25 | 0 | 27,000 | NaN | 3,000 |
11/03/25 | 0 | 28,500 | NaN | 4,071 |
10/03/25 | 0 | 25,900 | NaN | 4,317 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)