Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
# | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 51.7 | N/A | 56.1 |
Các khoản giảm trừ | 1.3 | N/A | 4.1 |
Doanh thu thuần | 50.4 | N/A | 52 |
Giá vốn hàng bán | 44.4 | N/A | 46.7 |
Lợi nhuận gộp | 6 | N/A | 5.3 |
Thu nhập tài chính | 0.3 | N/A | 0.2 |
Chi phí tài chính | 1.4 | N/A | 1.4 |
Chi phí tiền lãi | 1.3 | N/A | 1.1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.8 | N/A | 1 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3 | N/A | 3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1 | N/A | 0.2 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0.3 |
Chi phí khác | N/A | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | 0.3 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1 | N/A | 0.5 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1 | N/A | 0.5 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 1 | N/A | 0.5 |
EPS Quý | 85 | N/A | 39 |