Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,500 | 695.57 | 46.37 | 12.5 | 1.86 | 14.91 | 10 | 1.38 | 13.76 |
2022 | Cả năm | 220 | 165.62 | 75.28 | 4.38 | 38.98 | 890.96 | 3.5 | 31.2 | 891.53 |
2021 | Cả năm | 200 | 180.78 | 90.39 | 3.5 | 1.12 | 31.96 | 3.5 | 1.12 | 31.96 |
2020 | Cả năm | 120 | 143.18 | 119.32 | 1.88 | -3.55 | -189.24 | 1.5 | -3.55 | -236.55 |
2019 | 2 | 237 | 0 | 0 | 4.5 | 0 | 0 | 3.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |