Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.75 -0.10 (-0.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXG | 24,677,700 | |
KL MUA chủ động | 12,296,700 | M |
KL BÁN chủ động | 12,381,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 967 36.82% | 561 21.36% | 405 15.42% | 1 0.04% | 317,900 1.9% | 171,000 1.02% | 146,600 0.88% | 300 0% |
1K-10K | 1,285 48.93% | 651 24.79% | 633 24.11% | 1 0.04% | 3,703,700 22.12% | 1,792,900 10.71% | 1,909,800 11.41% | 1,000 0.01% |
10K-50K | 309 11.77% | 147 5.6% | 162 6.17% | 0 0% | 5,793,300 34.6% | 2,824,600 16.87% | 2,968,700 17.73% | 0 0% |
50K-200K | 60 2.28% | 30 1.14% | 29 1.1% | 1 0.04% | 4,525,100 27.03% | 2,203,800 13.16% | 2,249,000 13.43% | 72,300 0.43% |
>=200K | 5 0.19% | 1 0.04% | 2 0.08% | 2 0.08% | 2,403,300 14.35% | 200,000 1.19% | 511,700 3.06% | 1,691,600 10.1% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 15.75 | -0.10 | 79,300 |
14:45:00 | - | 15.75 | -0.10 | 359,500 |
14:45:00 | - | 15.75 | -0.10 | 927,000 |
14:45:00 | - | 15.75 | -0.10 | 3,500 |
14:29:59 | B | 15.7 | -0.15 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:37:02 | DXG | 15.6 | 30,000 | 468,000,000 | 468,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/06/2025 | 15.75 | -0.1 -0.63% | 381.34 | 24,677,700 |
12/06/2025 | 15.85 | 0.25 +1.60% | 212.28 | 13,432,600 |
11/06/2025 | 15.6 | -0.2 -1.27% | 143.62 | 9,233,300 |
10/06/2025 | 15.8 | 0.15 +0.96% | 160.04 | 10,183,200 |
09/06/2025 | 15.65 | -0.2 -1.26% | 244.06 | 15,379,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/06/25 | 24,906,300 | 24,377,300 | ∞ | ∞ |
12/06/25 | 20,702,919 | 26,462,745 | 6,228 | 5,138 |
11/06/25 | 17,283,716 | 19,855,837 | 2,940 | 6,380 |
10/06/25 | 21,425,329 | 19,468,762 | 5,565 | 5,176 |
09/06/25 | 25,592,623 | 29,445,250 | 4,932 | 5,881 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)