Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.80 -0.20 (-1.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXG | 9,637,100 | |
KL MUA chủ động | 2,721,400 | M |
KL BÁN chủ động | 6,212,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 37,300 | |
KL Khớp phiên ATC | 646,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 19,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 555 39.84% | 325 23.33% | 225 16.15% | 5 0.36% | 164,800 1.74% | 90,700 0.96% | 72,600 0.77% | 1,500 0.02% |
1K-10K | 612 43.93% | 297 21.32% | 311 22.33% | 4 0.29% | 1,813,800 19.15% | 867,500 9.16% | 939,900 9.93% | 6,400 0.07% |
10K-50K | 187 13.42% | 85 6.1% | 101 7.25% | 1 0.07% | 3,275,700 34.59% | 1,423,700 15.03% | 1,814,700 19.16% | 37,300 0.39% |
50K-200K | 34 2.44% | 8 0.57% | 25 1.79% | 1 0.07% | 2,628,500 27.76% | 456,300 4.82% | 2,121,400 22.4% | 50,800 0.54% |
>=200K | 5 0.36% | 0 0% | 4 0.29% | 1 0.07% | 1,587,000 16.76% | 0 0% | 940,400 9.93% | 646,600 6.83% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 17.8 | -0.20 | 646,600 |
14:29:59 | M | 17.8 | -0.20 | 1,000 |
14:29:57 | M | 17.8 | -0.20 | 1,000 |
14:29:55 | M | 17.8 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/12/2024 | 17.8 | -0.2 -1.11% | 172.21 | 9,637,100 |
09/12/2024 | 18 | 0.3 +1.69% | 305.5 | 16,891,700 |
06/12/2024 | 17.7 | -0.25 -1.39% | 184.97 | 10,350,800 |
05/12/2024 | 17.95 | 1.15 +6.85% | 655.41 | 37,487,300 |
04/12/2024 | 16.8 | -0.45 -2.61% | 325.68 | 19,121,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/12/24 | 10,634,100 | 10,102,100 | 4,743 | 5,647 |
09/12/24 | 33,073,800 | 45,605,000 | 4,936 | 5,039 |
06/12/24 | 27,323,200 | 31,650,200 | 4,591 | 4,524 |
05/12/24 | 107,797,900 | 56,306,200 | 7,642 | 5,916 |
04/12/24 | 44,551,300 | 33,945,700 | 6,033 | 6,297 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)