Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


16.10 -0.30 (-1.83%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXG | 8,217,300 | |
KL MUA chủ động | 2,522,100 | M |
KL BÁN chủ động | 4,674,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 13,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,008,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 550 41.14% | 363 27.15% | 187 13.99% | 0 0% | 193,100 2.35% | 124,100 1.51% | 69,000 0.84% | 0 0% |
1K-10K | 602 45.03% | 273 20.42% | 329 24.61% | 0 0% | 1,795,900 21.87% | 777,400 9.47% | 1,018,500 12.4% | 0 0% |
10K-50K | 152 11.37% | 60 4.49% | 90 6.73% | 2 0.15% | 2,544,100 30.98% | 982,700 11.97% | 1,537,200 18.72% | 24,200 0.29% |
50K-200K | 30 2.24% | 11 0.82% | 19 1.42% | 0 0% | 2,143,800 26.11% | 678,800 8.27% | 1,465,000 17.84% | 0 0% |
>=200K | 3 0.22% | 0 0% | 2 0.15% | 1 0.07% | 1,534,100 18.68% | 0 0% | 526,100 6.41% | 1,008,000 12.28% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:08 | M | 16.3 | -0.10 | 500 |
14:27:38 | M | 16.3 | -0.10 | 900 |
14:27:02 | B | 16.25 | -0.15 | 2,000 |
14:26:56 | B | 16.25 | -0.15 | 1,000 |
14:27:25 | B | 16.25 | -0.15 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/03/2025 | 16.1 | -0.3 -1.83% | 133.18 | 8,217,300 |
27/03/2025 | 16.4 | -0.1 -0.61% | 101.26 | 6,190,300 |
26/03/2025 | 16.5 | -0.05 -0.30% | 140.62 | 8,524,500 |
25/03/2025 | 16.55 | 0 0.00% | 110.32 | 6,632,300 |
24/03/2025 | 16.55 | 0 0.00% | 197.24 | 13,051,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/25 | 9,703,100 | 8,271,000 | 4,524 | 5,837 |
27/03/25 | 6,715,500 | 6,960,900 | 3,771 | 5,573 |
26/03/25 | 8,720,600 | 8,990,500 | 4,461 | 5,485 |
25/03/25 | 7,157,200 | 6,935,300 | 4,050 | 3,767 |
24/03/25 | 13,292,900 | 13,645,700 | 5,290 | 7,344 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)