Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.85 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXG | 6,079,600 | |
KL MUA chủ động | 2,041,000 | M |
KL BÁN chủ động | 2,687,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 48,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,301,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 546 46.71% | 184 15.74% | 359 30.71% | 3 0.26% | 148,700 2.47% | 53,800 0.89% | 94,500 1.57% | 400 0.01% |
1K-10K | 473 40.46% | 278 23.78% | 192 16.42% | 3 0.26% | 1,510,300 25.12% | 895,700 14.9% | 601,100 10% | 13,500 0.22% |
10K-50K | 135 11.55% | 55 4.7% | 77 6.59% | 3 0.26% | 2,005,300 33.36% | 745,600 12.4% | 1,179,400 19.62% | 80,300 1.34% |
50K-200K | 14 1.2% | 3 0.26% | 11 0.94% | 0 0% | 1,045,300 17.39% | 250,800 4.17% | 794,500 13.22% | 0 0% |
>=200K | 1 0.09% | 0 0% | 0 0% | 1 0.09% | 1,301,900 21.66% | 0 0% | 0 0% | 1,301,900 21.66% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:26 | M | 17.85 | 0.00 | 2,000 |
14:25:25 | M | 17.85 | 0.00 | 1,500 |
14:25:21 | M | 17.85 | 0.00 | 2,000 |
14:25:20 | M | 17.85 | 0.00 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:04:15 | DXG | 19.05 | 20,000 | 381,000,000 | 1,075,200,000 |
13:08:40 | DXG | 18.06 | 20,000 | 361,200,000 | 694,200,000 |
09:00:08 | DXG | 16.65 | 20,000 | 333,000,000 | 333,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.85 | 0 0.00% | 85.27 | 6,079,600 |
19/12/2024 | 17.85 | -0.2 -1.11% | 223.31 | 12,565,700 |
18/12/2024 | 18.05 | 0.05 +0.28% | 157.6 | 8,747,000 |
17/12/2024 | 18 | 0.05 +0.28% | 151.1 | 8,410,100 |
16/12/2024 | 17.95 | 0.15 +0.84% | 164.6 | 9,271,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 16,083,800 | 17,027,100 | 4,729 | 5,443 |
19/12/24 | 24,073,200 | 24,804,700 | 3,749 | 6,362 |
18/12/24 | 29,394,900 | 25,413,200 | 11,262 | 5,681 |
17/12/24 | 25,877,300 | 21,479,100 | 6,915 | 5,000 |
16/12/24 | 27,816,600 | 23,441,800 | 6,717 | 6,883 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)