Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DXG - Chờ đợi tín hiệu tích cực - KBSV
Nguồn: KBSV
Ngày phát hành: 05/09/2024
15.45 -0.15 (-0.96%)
(Dat Xanh Group Joint Stock Company)
KL: 10,400,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:35 06/09
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:27:02 | 15.6 | 0.00 | 2,000 | M |
14:26:58 | 15.6 | 0.00 | 200 | M |
14:26:34 | 15.6 | 0.00 | 13,200 | B |
14:26:34 | 15.65 | +0.05 | 3,500 | M |
14:29:04 | 15.6 | 0.00 | 5,000 | M |
14:26:33 | 15.65 | +0.05 | 200 | M |
14:26:30 | 15.6 | 0.00 | 20,000 | B |
14:28:58 | 15.6 | 0.00 | 3,500 | M |
14:26:50 | 15.6 | 0.00 | 3,500 | M |
14:26:26 | 15.65 | +0.05 | 3,500 | M |
14:26:27 | 15.65 | +0.05 | 2,000 | M |
14:26:26 | 15.65 | +0.05 | 200 | M |
14:29:14 | 15.6 | 0.00 | 3,500 | M |
14:26:46 | 15.6 | 0.00 | 100 | M |
14:26:21 | 15.6 | 0.00 | 6,000 | B |
14:29:11 | 15.6 | 0.00 | 5,000 | M |
14:23:18 | 15.6 | 0.00 | 500 | M |
14:24:16 | 15.6 | 0.00 | 4,000 | B |
14:24:15 | 15.6 | 0.00 | 1,000 | B |
14:24:14 | 15.6 | 0.00 | 100 | B |
EPS năm 2024 269 | P/E 4QGN 56.67 | |
EPS 4 quý gần nhất 273 | KLGD 10 phiên 17,406,110 | |
EPS pha loãng 273 | ROE 4QGN 1.79 | |
ROA 4QGN 0.61 | Giá trị sổ sách 14,780 | |
P/B 1.05 | Beta 2.05 | |
EV/EBIT 29.34 | EV/EBITDA 26.39 | |
Vốn hóa (tỷ) 11,135 (+0) | Slg niêm yết 722,450,921 | |
Slg lưu hành 720,703,435 | Giá cao nhất 52T 21.87 | |
Slg TDCN 576,562,748 | Giá thấp nhất 52T 12.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 361,225,460 | |
Tỷ lệ % Room NN 16.03 | Room NN còn lại 245,418,974 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch | Lũy kế đến Q/ | Đạt được |
---|
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q2/24 | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,125.9 | 1,064.7 | 1,400.2 | 1,213.9 | 713.8 | 378.1 | 984.4 | 1,255.1 |
Giá vốn hàng bán | 587.3 | 592.2 | 757.4 | 620.3 | 423.7 | 211.7 | 550.6 | 573.6 |
Lợi nhuận gộp | 538.7 | 472.5 | 642.8 | 593.6 | 290.1 | 166.4 | 433.8 | 681.4 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 47.8 | 44.4 | 45.9 | 48.9 | 40.6 | 44 | 44.1 | 54.3 |
Lợi nhuận tài chính | -102.8 | -116.7 | -90.1 | -144.2 | 182.6 | -132.3 | -133 | 82.8 |
Chi phí bán hàng | 211.8 | 145 | 213.1 | 183.8 | 108.1 | 78.2 | 248.8 | 272.7 |
Lợi nhuận khác | 14 | -5.4 | -119.2 | -2.3 | -15.4 | 40.9 | -27.1 | 12.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 163.9 | 132.6 | 121.6 | 183.1 | 249.3 | -96.4 | -424.4 | 316 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 93.7 | 77.6 | 5 | 109.7 | 157.1 | -117.3 | -460 | 258.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 8.3 | 7.3 | 0.4 | 9 | 22 | -31 | -46.7 | 20.6 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.