Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


7.29 -0.10 (-1.35%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHM | 17,500 | |
KL MUA chủ động | 9,400 | M |
KL BÁN chủ động | 8,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 13 68.42% | 13 68.42% | 0 0% | 0 0% | 5,400 30.86% | 5,400 30.86% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 6 31.58% | 3 15.79% | 3 15.79% | 0 0% | 12,100 69.14% | 4,000 22.86% | 8,100 46.29% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:53:05 | M | 7.29 | -0.10 | 500 |
13:52:46 | B | 7 | -0.39 | 1,500 |
13:52:37 | B | 7 | -0.39 | 2,500 |
13:10:42 | M | 7.3 | -0.09 | 100 |
13:00:02 | M | 7.3 | -0.09 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
02/04/2025 | 7.29 | -0.1 -1.35% | 0.12 | 17,500 |
01/04/2025 | 7.39 | -0.02 -0.27% | 0.06 | 8,500 |
31/03/2025 | 7.41 | 0.08 +1.09% | 0.05 | 7,000 |
28/03/2025 | 7.33 | -0.03 -0.41% | 0.08 | 10,700 |
27/03/2025 | 7.36 | -0.02 -0.27% | 0.07 | 9,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
01/04/25 | 9,400 | 11,500 | 427 | 397 |
31/03/25 | 9,400 | 8,400 | 627 | 179 |
28/03/25 | 18,300 | 15,900 | 482 | 408 |
27/03/25 | 15,600 | 16,400 | 975 | 497 |
26/03/25 | 11,500 | 15,300 | 548 | 403 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)