Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.10 -0.04 (-0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHM | 7,100 | |
KL MUA chủ động | 7,100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 60% | 6 60% | 0 0% | 0 0% | 1,900 26.76% | 1,900 26.76% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 4 40% | 4 40% | 0 0% | 0 0% | 5,200 73.24% | 5,200 73.24% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:01:08 | M | 8.1 | -0.04 | 1,000 |
14:00:57 | M | 8.1 | -0.04 | 1,000 |
11:22:44 | M | 8.1 | -0.04 | 2,200 |
10:29:13 | M | 8.14 | 0.00 | 1,000 |
10:26:16 | M | 8.09 | -0.05 | 600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 8.1 | -0.04 -0.49% | 0.06 | 7,100 |
09/01/2025 | 8.14 | -0.56 -6.44% | 0.15 | 17,700 |
08/01/2025 | 8.7 | 0.53 +6.49% | 0.13 | 16,300 |
07/01/2025 | 8.17 | -0.03 -0.37% | 0.03 | 3,100 |
06/01/2025 | 8.2 | -0.07 -0.85% | 0.05 | 6,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 9,000 | 12,800 | 643 | 474 |
09/01/25 | 23,800 | 20,600 | 3,967 | 361 |
08/01/25 | 17,600 | 19,500 | 978 | 750 |
07/01/25 | 4,000 | 9,200 | 1,333 | 511 |
06/01/25 | 11,200 | 21,600 | 1,867 | 771 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)