Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
DHM - Báo cáo kết quả kinh doanh quý 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 25/11/2023
10.00 0.00 (0.00%)
(DUONG HIEU TRADING AND MINING JOINT STOCK COMPANY)
KL: 18,900 CP
Cập nhật lúc 14:45:01 26/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:10:16 | 9.66 | -0.34 | 800 | B |
13:09:12 | 9.66 | -0.34 | 4,900 | B |
13:19:25 | 10 | 0.00 | 100 | M |
09:26:26 | 10.2 | +0.20 | 300 | B |
09:29:24 | 10.2 | +0.20 | 700 | M |
09:28:07 | 10.2 | +0.20 | 400 | B |
09:26:57 | 10.2 | +0.20 | 300 | M |
09:27:39 | 10.2 | +0.20 | 200 | M |
09:28:51 | 10.2 | +0.20 | 500 | M |
09:25:36 | 10.3 | +0.30 | 500 | M |
09:24:58 | 10.2 | +0.20 | 1,000 | M |
09:25:26 | 10.3 | +0.30 | 400 | M |
09:24:49 | 10.2 | +0.20 | 600 | M |
09:25:12 | 10.2 | +0.20 | 200 | M |
09:24:11 | 10.1 | +0.10 | 400 | M |
09:24:11 | 9.9 | -0.10 | 100 | M |
09:27:04 | 10.2 | +0.20 | 500 | M |
09:23:25 | 9.9 | -0.10 | 400 | M |
09:24:32 | 10.2 | +0.20 | 200 | M |
09:24:32 | 10.1 | +0.10 | 200 | M |
EPS năm 2024 190 | P/E 4QGN 38.1 | |
EPS 4 quý gần nhất 262 | KLGD 10 phiên 30,030 | |
EPS pha loãng 262 | ROE 4QGN 2.35 | |
ROA 4QGN 0.96 | Giá trị sổ sách 11,314 | |
P/B 0.88 | Beta 1.08 | |
EV/EBIT 22.05 | EV/EBITDA 19.34 | |
Vốn hóa (tỷ) 314 (+0) | Slg niêm yết 31,396,180 | |
Slg lưu hành 31,396,180 | Giá cao nhất 52T 10.9 | |
Slg TDCN 21,977,326 | Giá thấp nhất 52T 7.12 | |
Tỷ lệ free-float (%) 70 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,554.7 | 977 | 27.49% |
Lợi nhuận trước thuế | 13.9 | 3.4 | 24.8% |
Lợi nhuận sau thuế | 11.1 | 2.8 | 24.8% |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 977 | 634.7 | 1,000.1 | 647.3 | 450 | 269.2 | 200.1 | 294.3 |
Giá vốn hàng bán | 964.5 | 621.3 | 993.2 | 641.8 | 445 | 268 | 203.6 | 275.5 |
Lợi nhuận gộp | 12.6 | 13.4 | 6.9 | 5.5 | 5 | 1.2 | -3.6 | 18.8 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 1.3 | 2.1 | 0.7 | 0.8 | 1.1 | 0.4 | -1.8 | 5.7 |
Lợi nhuận tài chính | -7 | -5.9 | -4 | -2.8 | -3.1 | -9.4 | 2.4 | -10.1 |
Chi phí bán hàng | 0.4 | 0.2 | 0.2 | 0.4 | 0.2 | 0.8 | 0.1 | 0.2 |
Lợi nhuận khác | -0 | -0.6 | -0.3 | -0.1 | 0.1 | -0.3 | -0.1 | 0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 3.4 | 5.9 | 1.1 | 0.8 | 0.5 | -4.2 | 1.1 | 0.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 2.8 | 3.6 | 1.1 | 0.8 | 0.5 | -4.2 | 2 | 0.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.3 | 0.6 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | -1.6 | 1 | 0.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
26/04/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.19 | 18,900 |
25/04/2024 | 10 | 0 0.00% | 0.24 | 24,800 |
24/04/2024 | 10 | 0.49 +5.15% | 1.07 | 107,800 |
23/04/2024 | 9.51 | 0.11 +1.17% | 0.1 | 10,800 |
22/04/2024 | 9.4 | 0.1 +1.08% | 0.08 | 8,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/04/24 | 26,000 | 45,500 | 813 | 1,083 |
24/04/24 | 178,700 | 151,700 | 1,686 | 1,243 |
23/04/24 | 51,100 | 22,600 | 1,246 | 779 |
22/04/24 | 27,600 | 13,300 | 1,255 | 831 |
19/04/24 | 78,500 | 89,600 | 1,266 | 2,635 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
26/04/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/04/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
24/04/24 | 10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
23/04/24 | 9.51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 9.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.