Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.80 +0.50 (+11.63%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp XMD | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:33:47 | M | 4.8 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.8 | 0.5 +11.63% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 4.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 4.3 | -0.2 -4.44% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0 | 500 |
17/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 0.01 | 3,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 3,300 | 1,000 | 825 | 333 |
19/12/24 | 3,800 | 2,400 | 760 | 600 |
18/12/24 | 38,800 | 2,000 | 4,850 | 667 |
17/12/24 | 4,800 | 13,200 | 960 | 2,200 |
16/12/24 | 4,300 | 7,200 | 860 | 720 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)