Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.80 +0.50 (+11.63%)
# | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 34.6 | N/A | 26.1 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 34.6 | N/A | 26.1 |
Giá vốn hàng bán | 28.1 | N/A | 22.9 |
Lợi nhuận gộp | 6.5 | N/A | 3.2 |
Thu nhập tài chính | 0.5 | N/A | 0.5 |
Chi phí tài chính | 3.1 | N/A | 1 |
Chi phí tiền lãi | 1.1 | N/A | 1 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.6 | N/A | 0.5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.8 | N/A | 1.6 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | 1.5 | N/A | 0.6 |
Thu nhập khác | 0.2 | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | N/A |
Thu nhập khác, ròng | 0.2 | N/A | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1.7 | N/A | 0.6 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0.2 | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.2 | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 1.5 | N/A | 0.6 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 1.5 | N/A | 0.6 |
EPS Quý | 351 | N/A | 154 |