Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


15.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp X20 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 15.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2025 | 15.9 | 0.1 +0.63% | 0.12 | 7,600 |
25/03/2025 | 15.8 | 0.6 +3.95% | 0.22 | 14,200 |
24/03/2025 | 15.2 | 0.2 +1.33% | 0.05 | 3,000 |
21/03/2025 | 15 | -0.1 -0.66% | 0.09 | 6,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 27,500 | 16,400 | 724 | 513 |
25/03/25 | 30,100 | 20,800 | 614 | 630 |
24/03/25 | 20,300 | 12,600 | 967 | 840 |
21/03/25 | 15,600 | 13,200 | 709 | 733 |
20/03/25 | 19,800 | 10,600 | 792 | 530 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)