Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


61.20 -0.20 (-0.33%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNM | 1,846,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,846,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 994 73.3% | 187 13.79% | 807 59.51% | 0 0% | 293,400 15.92% | 53,600 2.91% | 239,800 13.01% | 0 0% |
1K-10K | 335 24.71% | 108 7.96% | 226 16.67% | 1 0.07% | 884,800 48.02% | 238,400 12.94% | 643,600 34.93% | 2,800 0.15% |
10K-50K | 26 1.92% | 7 0.52% | 18 1.33% | 1 0.07% | 438,000 23.77% | 85,800 4.66% | 335,800 18.22% | 16,400 0.89% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 0.07% | 0 0% | 0 0% | 1 0.07% | 226,400 12.29% | 0 0% | 0 0% | 226,400 12.29% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/03/2025 | 61.2 | -0.2 -0.33% | 113.38 | 1,846,000 |
25/03/2025 | 61.4 | 0 0.00% | 142.62 | 2,323,000 |
24/03/2025 | 61.4 | 0.1 +0.16% | 144.29 | 2,488,900 |
21/03/2025 | 61.3 | -0.5 -0.81% | 204.22 | 3,325,900 |
20/03/2025 | 61.8 | -0.5 -0.80% | 240.19 | 3,888,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 2,433,200 | 1,979,500 | 1,150 | 1,835 |
25/03/25 | 3,052,100 | 2,471,400 | 1,352 | 2,245 |
24/03/25 | 2,845,900 | 2,655,000 | 1,611 | 2,407 |
21/03/25 | 5,812,100 | 6,113,000 | 840 | 1,851 |
20/03/25 | 6,973,500 | 8,154,700 | 993 | 2,705 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)