menu
24hmoney
Tín hiệu
VNM (HOSE)

Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

(Vietnam Dairy Products Joint Stock Company)
66.40 -0.10 (-0.15%)

Cập nhật lúc 14:45:06 06/06

KL: 3,423,000 CP

Mức giá (nghìn đồng)

KL (nghìn CP)

Tổng KL khớp VNM 3,423,000
KL MUA chủ động 1,540,100 M
KL BÁN chủ động 1,768,700 B
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH 114,200
Giao dịch thoả thuận VNM
Cập nhật Cập nhật

Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ

Không có giao dịch thoả thuận
Thống kê khớp lệnh theo khối lượng VNM
Cập nhật Cập nhật
Nhóm KL Số giao dịch Khối lượng
Tổng GD Mua GD Bán GD KXĐ Tổng CP Mua CP Bán CP KXĐ

<1K

3,454

78.77%

1,443

32.91%

2,011

45.86%

0

0%

853,500

24.93%

365,200

10.67%

488,300

14.27%

0

0%

1K-10K

893

20.36%

436

9.94%

457

10.42%

0

0%

1,983,900

57.96%

968,000

28.28%

1,015,900

29.68%

0

0%

10K-50K

37

0.84%

15

0.34%

22

0.5%

0

0%

471,400

13.77%

206,900

6.04%

264,500

7.73%

0

0%

50K-200K

1

0.02%

0

0%

0

0%

1

0.02%

114,200

3.34%

0

0%

0

0%

114,200

3.34%

>=200K

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

Số giao dịch
Khối lượng
<1K
1K-10K
10K-50K
50K-200K
>=200K
Thống kê khớp lệnh VNM
Cập nhật Cập nhật
Trang trước
Trang sau
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:02

66.4

-0.10

114,200

-

14:29:37

66.3

-0.20

200

B

14:29:37

66.3

-0.20

100

B

14:29:37

66.3

-0.20

100

B

14:29:37

66.3

-0.20

100

B

14:29:37

66.3

-0.20

100

B

14:29:37

66.3

-0.20

900

B

14:29:37

66.4

-0.10

300

M

14:29:37

66.4

-0.10

1,600

M

14:29:07

66.3

-0.20

100

B

14:29:00

66.4

-0.10

100

M

14:28:54

66.3

-0.20

100

M

14:28:54

66.3

-0.20

800

M

14:28:51

66.3

-0.20

700

M

14:28:51

66.3

-0.20

300

M

14:28:50

66.3

-0.20

100

M

14:28:50

66.3

-0.20

500

M

14:28:43

66.3

-0.20

200

M

14:28:41

66.3

-0.20

100

M

14:28:38

66.3

-0.20

100

M

Phân loại nhà đầu tư

Phân loại nhà đầu tư

GT Khớp lệnh
Tổng GTGD
Giá trị khớp lệnh phiên định kỳ.
Lịch sử giao dịch

Lịch sử giao dịch VNM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

1 ngày
-
1 tuần
-
1 tháng
-
3 tháng
-
6 tháng
-
Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTGD KL

06/06/2023

66.4

-0.1 -0.15%

227.35

3,423,000

05/06/2023

66.5

0.6 +0.91%

221.56

3,323,000

02/06/2023

65.9

-0.2 -0.30%

195.77

2,969,700

01/06/2023

66.1

0 0.00%

80.41

1,214,500

31/05/2023

66.1

-0.4 -0.60%

97.41

1,466,600

Xem thêm Xem thêm
Giao dịch khối ngoại VNM Giao dịch khối ngoại VNM

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày

Giá TT

Khối lượng

Giá trị

Mua

Bán

Mua-Bán

Mua

Bán

Mua-Bán

06/06/23

66.40

187,810

2,377,894

-2,190,084

12.47

157.93

-145.46

05/06/23

66.50

60,512

1,519,470

-1,458,958

4.03

101.25

-97.22

02/06/23

65.90

200,850

1,286,858

-1,086,008

13.24

84.9

-71.66

01/06/23

66.10

11,620

408,803

-397,183

0.77

27.06

-26.29

31/05/23

66.10

24,900

704,300

-679,400

1.65

46.71

-45.06

Xem thêm Xem thêm