Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.10 +0.10 (+10.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VLF | 10,300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 8,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 50% | 2 33.33% | 1 16.67% | 0 0% | 300 2.91% | 200 1.94% | 100 0.97% | 0 0% |
1K-10K | 3 50% | 0 0% | 3 50% | 0 0% | 10,000 97.09% | 0 0% | 10,000 97.09% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:22:00 | M | 1.1 | +0.10 | 100 |
14:16:25 | M | 1.1 | +0.10 | 100 |
13:12:20 | - | 1 | 0.00 | 2,000 |
13:21:13 | B | 0.9 | -0.10 | 100 |
10:57:36 | B | 1 | 0.00 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
10/01/2025 | 1.1 | 0.1 +10.00% | 0.01 | 10,300 |
09/01/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
08/01/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/01/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
06/01/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
10/01/25 | 20,600 | 27,400 | 1,373 | 2,491 |
09/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
08/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
07/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
06/01/25 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)