Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.10 0.00 (0.00%)
# | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1.4 | N/A | 9.2 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 1.4 | N/A | 9.2 |
Giá vốn hàng bán | 1.5 | N/A | 9.1 |
Lợi nhuận gộp | -0.1 | N/A | 0 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | N/A | 0.5 |
Chi phí tài chính | 3.9 | N/A | 6.7 |
Chi phí tiền lãi | 4.4 | N/A | 4.5 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | 3.5 | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.4 | N/A | 0.2 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.9 | N/A | 2.4 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -5.6 | N/A | -8.8 |
Thu nhập khác | N/A | N/A | 0 |
Chi phí khác | -0 | N/A | -0 |
Thu nhập khác, ròng | -0 | N/A | -0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -5.7 | N/A | -8.8 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | 0.1 | N/A | 0.6 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0.1 | N/A | 0.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -5.7 | N/A | -9.4 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -5.7 | N/A | -9.4 |
EPS Quý | -479 | N/A | -785 |