Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp SJE | 12,200 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 12,200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 66.67% | 4 26.67% | 6 40% | 0 0% | 3,500 28.69% | 1,300 10.66% | 2,200 18.03% | 0 0% |
1K-10K | 5 33.33% | 3 20% | 1 6.67% | 1 6.67% | 8,700 71.31% | 5,900 48.36% | 1,700 13.93% | 1,100 9.02% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 19.5 | 0 0.00% | 0.24 | 12,200 |
19/12/2024 | 19.5 | -0.3 -1.52% | 0.26 | 13,400 |
18/12/2024 | 19.8 | 0.2 +1.02% | 0.25 | 12,600 |
17/12/2024 | 19.6 | 0.1 +0.51% | 0.14 | 7,100 |
16/12/2024 | 19.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 32,700 | 42,500 | 727 | 1,417 |
19/12/24 | 42,900 | 31,400 | 894 | 897 |
18/12/24 | 83,100 | 24,800 | 1,847 | 709 |
17/12/24 | 57,200 | 33,900 | 2,288 | 1,211 |
16/12/24 | 23,200 | 31,500 | 1,160 | 1,212 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)