24HMoney
Tín hiệu
menu
SJE (HNX)

Công ty Cổ phần Sông Đà 11

20.60 -0.20 (-0.96%)

KL: 11,900 CP Cập nhật lúc 15:03:17 05/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

598.1

341.4%

900.4

489.4%

165.4

17.4%

267

1.6%

135.5

-36.1%

152.8

-32.9%

140.9

-31.3%

262.8

44.7%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

598.1

341.4%

900.4

489.4%

165.4

17.4%

267

1.6%

135.5

-36.1%

152.8

-32.9%

140.9

-31.3%

262.8

44.7%

Giá vốn hàng bán

536.6

-587.9%

777.1

-759.3%

101.3

-14.9%

210.2

2%

78

48.5%

90.4

45%

88.1

35.6%

214.4

-65.4%

Lợi nhuận gộp

61.5

6.9%

123.3

97.8%

64.1

21.5%

56.8

17.5%

57.5

-5%

62.3

-1.4%

52.8

-22.4%

48.3

-6.9%

Thu nhập tài chính

0.2

439.6%

0.3

1,431%

0.1

25.9%

0.2

222.2%

0

-10.7%

0

-99.7%

0.1

-1.8%

0.1

-1.2%

Chi phí tài chính

29.8

-26.9%

29.6

-25.2%

19.8

11.1%

19.4

12.9%

23.5

-10.9%

23.6

1.6%

22.2

-0.7%

22.3

6.9%

Chi phí tiền lãi

25.2

-24.1%

24.5

-9.3%

18

14.2%

17.8

17.8%

20.3

0.8%

22.4

2.6%

21

-0.7%

21.6

6.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

18.6

-574.5%

21

-8.2%

11.1

10.2%

3.3

112.8%

2.8

79.9%

19.5

39.8%

12.3

13.8%

25.5

-49.1%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

13.3

-57.6%

73

278.9%

33.4

82.5%

40.9

6,577%

31.3

21.8%

19.3

37.8%

18.3

-42.4%

0.6

-94.4%

Thu nhập khác

0.2

-3%

1.5

770.8%

2.6

5,450%

1.2

373.4%

0.2

-27.4%

0.2

-99.4%

0

-81.8%

-0.4

-114.1%

Chi phí khác

-0.8

65.2%

-0.2

96.6%

-0.2

-54.7%

-3.8

36%

-2.2

-1,752%

-6.5

20.2%

-0.1

-244.8%

-5.9

-343.1%

Thu nhập khác, ròng

-0.5

73.3%

1.3

120%

2.4

2,558%

-2.6

58.8%

-1.9

-502.7%

-6.4

-131.9%

-0.1

-144.9%

-6.4

-472.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

12.8

-56.6%

74.2

475.2%

35.8

96.5%

38.3

765.8%

29.4

12.3%

12.9

-61.9%

18.2

-43%

-5.7

-145.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

2.1

-40.6%

1.7

-33.7%

1.7

-33.1%

1.8

0.1%

1.5

-266.8%

1.3

83.4%

1.3

-253.9%

1.8

24.4%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

0.9

0%

0.9

0%

0.9

0.4%

2

9.4%

0.9

-1,313%

0.9

28.6%

0.9

0%

2.3

-148%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

3

-25.3%

2.6

-19.8%

2.6

-19.3%

3.9

5.3%

2.4

-619.1%

2.2

75.7%

2.2

-73.3%

4.1

-23%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

9.7

-63.9%

71.6

568.6%

33.1

107.2%

34.4

450.6%

27

4.4%

10.7

-56.9%

16

-47.9%

-9.8

-205%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

7

28.2%

2.4

118%

1.5

23.3%

4.6

38%

5.5

14.6%

1.1

-83.1%

1.2

-64.3%

3.3

-43.1%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

2.7

-87.3%

69.2

621.2%

31.6

114.2%

29.8

327.5%

21.5

2.1%

9.6

-47.4%

14.8

-45.8%

-13.1

-470.3%

EPS Quý

113

-87.7%

2,862

556.4%

1,308

94.6%

1,263

311.6%

918

-4.3%

436

-47.5%

672

-45.8%

-597

-468.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả