Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
5.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp RBC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 5.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
26/03/2025 | 5.8 | -0.6 -9.38% | 0 | 100 |
25/03/2025 | 6.4 | 0 0.00% | 0 | 700 |
24/03/2025 | 6.4 | 0 0.00% | 0 | 300 |
21/03/2025 | 6.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/03/25 | 7,000 | 1,400 | 778 | 350 |
25/03/25 | 7,200 | 2,500 | 1,029 | 227 |
24/03/25 | 5,500 | 6,400 | 611 | 711 |
21/03/25 | 5,700 | 5,000 | 570 | 625 |
20/03/25 | 100 | 3,000 | 20 | 158 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)