Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 431.26 | 335.01 | 77.68 | 3.5 | 3.71 | 105.87 | 2.84 | 3.14 | 110.52 |
2021 | Cả năm | 434.81 | 408.57 | 93.96 | 3.15 | 3.46 | 109.96 | 2.52 | 2.45 | 97.19 |
2020 | Cả năm | 462.2 | 310.15 | 67.1 | 3 | 3.11 | 103.68 | 2.4 | 2.47 | 103.02 |
2019 | 2 | 469.67 | 0 | 0 | 1.8 | 0 | 0 | 1.44 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |