menu
24hmoney
Tín hiệu
PDR (HOSE)

Công ty Cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt

(Phat Dat Real Estate Development Corp)
12.35 +0.35 (+2.92%)

Cập nhật lúc 14:45:44 24/03

KL: 7,242,500 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21 Q4/21 % Q4/20 Q3/21 % Q3/20 Q2/21 % Q2/20 Q1/21 % Q1/20

Doanh thu

14.6

-98.8%

11.1

-99.1%

853.4

58.7%

625.4

6.7%

1,228.8

-13%

1,267.6

-3.7%

537.7

-2.6%

586.1

-6.9%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

14.6

-98.8%

11.1

-99.1%

853.4

58.7%

625.4

6.7%

1,228.8

-13%

1,267.6

-3.7%

537.7

-2.6%

586.1

-6.9%

Giá vốn hàng bán

28.6

74.4%

4.9

98.8%

95.2

27.9%

99.3

50.6%

112

83.8%

411.6

39.3%

132

61.1%

201.1

47.1%

Lợi nhuận gộp

-14

-101.3%

6.2

-99.3%

758.2

86.9%

526.1

36.7%

1,116.8

55.2%

856

34.1%

405.7

90.2%

385

54.4%

Thu nhập tài chính

16.4

543.6%

1,249

N/A

0.8

-74.6%

0.5

13.5%

2.5

-34.1%

0.5

-54%

3.3

286.4%

0.5

13.5%

Chi phí tài chính

221.1

-202.2%

157.4

-299.9%

153.8

-424.8%

106.1

-393.5%

73.2

-423.3%

39.4

-278.9%

29.3

-338%

21.5

N/A

Chi phí tiền lãi

140.5

-98.3%

132.2

-248.7%

130.8

-363.3%

100.9

-404.5%

70.9

-431.9%

37.9

-290%

28.2

N/A

20

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

-0

88.9%

-0

N/A

-0

N/A

-0

N/A

-0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

4.5

5.4%

8.1

-79.6%

6.6

-45.6%

5.3

-27.1%

4.8

82.9%

4.5

87.6%

4.5

82.8%

4.2

85%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

72.4

6.5%

66.1

-17.8%

82

-85.2%

60.1

-39.4%

77.4

-71.3%

56.1

-76.9%

44.3

-53.8%

43.1

-84.2%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

-295.7

-130.7%

1,023.6

35.3%

516.5

56.1%

355.1

12.2%

963.9

51.5%

756.5

35%

330.8

117.1%

316.6

59.6%

Thu nhập khác

2.7

1,750%

0.1

-98.5%

0.1

-74.5%

0

-99%

0.1

511%

6.7

N/A

0.3

888.3%

0

44.9%

Chi phí khác

-3.7

78.3%

-102.9

-3,156%

-0.9

90.3%

-1.4

15.5%

-16.9

-5,285%

-3.2

56.8%

-8.9

-1,213%

-1.7

-310.4%

Thu nhập khác, ròng

-0.9

94.5%

-102.8

-3,005%

-0.8

90.9%

-1.4

14.1%

-16.7

-5,685%

3.5

148.4%

-8.6

-1,230%

-1.7

-323.1%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

-296.6

-131.3%

920.8

21.1%

515.8

60.1%

353.6

12.3%

947.2

48.9%

760

37.4%

322.2

112.4%

314.9

59.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

64.8

133.1%

209.6

-36.5%

114.4

-60.7%

74.2

-16.3%

195.7

-45.3%

153.5

-34.1%

71.2

-129.9%

63.9

-60.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

2.3

N/A

N/A

N/A

7.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.6

280.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

67.1

134.3%

209.6

-37%

107.2

-50.5%

74.2

-16.3%

195.7

-45.3%

152.9

-33.8%

71.2

-130.8%

63.9

-60.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

-229.5

-130.5%

711.2

17.1%

408.5

62.8%

279.4

11.3%

751.5

49.9%

607.1

38.3%

251

107.7%

251.1

58.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

37.4

1,700%

-6.5

-693%

-4.1

-612.7%

-2.7

-298.6%

-2.3

-8,361%

-0.8

-341.5%

-0.6

-1,269%

-0.7

-4,160%

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

-266.9

-135.4%

717.7

18.1%

412.6

64%

282.1

12%

753.8

50.3%

607.9

38.4%

251.6

108%

251.7

59.3%

EPS Quý

-383

-125.2%

1,031

-17.1%

441

2.8%

552

-1.1%

1,520

24.8%

1,244

9.6%

429

81%

558

16.5%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính