Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp NRC | 314,200 | |
KL MUA chủ động | 63,700 | M |
KL BÁN chủ động | 147,900 | B |
KL Khớp phiên ATC | 102,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 37.5% | 12 25% | 6 12.5% | 0 0% | 6,500 2.07% | 4,600 1.46% | 1,900 0.6% | 0 0% |
1K-10K | 26 54.17% | 15 31.25% | 11 22.92% | 0 0% | 95,400 30.36% | 59,100 18.81% | 36,300 11.55% | 0 0% |
10K-50K | 2 4.17% | 0 0% | 2 4.17% | 0 0% | 59,500 18.94% | 0 0% | 59,500 18.94% | 0 0% |
50K-200K | 2 4.17% | 0 0% | 1 2.08% | 1 2.08% | 152,800 48.63% | 0 0% | 50,200 15.98% | 102,600 32.65% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:58 | B | 4.4 | -0.10 | 9,000 |
14:16:41 | M | 4.5 | 0.00 | 5,000 |
14:21:02 | M | 4.5 | 0.00 | 4,900 |
14:18:10 | M | 4.5 | 0.00 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 4.5 | 0 0.00% | 1.4 | 314,200 |
19/12/2024 | 4.5 | -0.1 -2.17% | 4.54 | 1,024,200 |
18/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 3.07 | 674,700 |
17/12/2024 | 4.6 | 0.1 +2.22% | 3 | 666,600 |
16/12/2024 | 4.5 | -0.1 -2.17% | 2.05 | 456,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,000,400 | 833,900 | 4,880 | 5,346 |
19/12/24 | 1,664,000 | 1,749,200 | 4,909 | 6,833 |
18/12/24 | 1,362,600 | 1,613,400 | 7,097 | 6,454 |
17/12/24 | 1,677,500 | 1,307,400 | 6,819 | 8,435 |
16/12/24 | 1,112,100 | 1,268,400 | 5,009 | 7,332 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)